Kết quả Dhamk vs Al Raed, 01h00 ngày 28/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 34

  • Dhamk vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Raed Al-Ghamdi Goal Disallowed
  • 7'
    Farouk Chafai (Assist:Georges-Kevin Nkoudou Mbida) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Ahmed Shami
     Mathias Antonsen Normann
  • 46'
    Abdulaziz Majrashi  
    Bader Mohammed Munshi  
    1-0
  • 60'
    1-0
    Hamad Al-Jayzani
  • 62'
    1-0
     Rakan Al-Dosari
     Raed Al-Ghamdi
  • 66'
    Abdullah Al Qahtani  
    Abdulaziz Makeen  
    1-0
  • 70'
    1-0
    Oumar Gonzalez
  • 74'
    1-0
     Nasser Al-Hadhood
     Firas Alghamdi
  • 75'
    Abdulaziz Al Sarhani  
    Ahmed Harisi  
    1-0
  • 78'
    1-0
    Mohammed Al-Dosari
  • 80'
    Ramzi Solan
    1-0
  • 85'
    1-0
     Saud Al Dosari
     Nayef Abdullah Hazazi
  • 87'
    Sultan Faqihi  
    Alhwsawi Sanousi Mohammed  
    1-0
  • 89'
    1-1
    Abdulbasit Abdullah(OW)
  • Dhamk vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Dhamk4-1-4-1
    22
    Abdulbasit Abdullah
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    15
    Farouk Chafai
    4
    Noor Al-Rashidi
    21
    Alhwsawi Sanousi Mohammed
    16
    Bader Mohammed Munshi
    12
    Abdulaziz Makeen
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    8
    Tarek Hamed
    18
    Ahmed Harisi
    51
    Ramzi Solan
    7
    Amir Sayoud
    9
    Raed Al-Ghamdi
    49
    Firas Alghamdi
    14
    Mansoor Al-Bishi
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    8
    Mathias Antonsen Normann
    32
    Mohammed Al-Dosari
    21
    Oumar Gonzalez
    5
    Mamadou Loum Ndiaye
    28
    Hamad Al-Jayzani
    23
    Ahmad Al-Harbi
    Al Raed4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Abdulaziz Majrashi
    7Abdullah Al Qahtani
    14Abdulaziz Al Sarhani
    41Sultan Faqihi
    1Bandar Ali
    19Abdullah Al-Hawsawi
    40Hassan Ahmad Al Shammrani
    2Abdulrahman Al Obaid
    99Fahad Al-Johani
    Rakan Al-Dosari 20
    Nasser Al-Hadhood 55
    Saud Al Dosari 3
    Mshari Sanyoor 50
    Bander Whaeshi 2
    Anas Al Zahrani 42
    Nawaf Sahli 41
    Mohammed Alhazmi 51
    Ahmed Shami 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al Raed
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 1
    Sút Phạt
    0
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    494
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •