Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Talaea EI-Gaish, 01h00 ngày 01/12
Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Talaea EI-Gaish
Đối đầu Al-Ittihad Alexandria vs Talaea EI-Gaish
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202401:00
-
Talaea EI-Gaish 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.5
1.50U 2.5
0.441
2.25X
2.902
3.25Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad Alexandria vs Talaea EI-Gaish
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 4
-
Al-Ittihad Alexandria vs Talaea EI-Gaish: Diễn biến chính
-
45'0-0Himid Mao Mkami
-
72'0-0Islam Mohareb
-
90'0-1Ragab Khaled Omran
-
90'Filipe Nascimento0-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al-Ittihad Alexandria vs Talaea EI-Gaish: Số liệu thống kê
-
Al-Ittihad AlexandriaTalaea EI-Gaish
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
411Số đường chuyền295
-
-
73%Chuyền chính xác67%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn5
-
-
27Ném biên19
-
-
4Thử thách14
-
-
27Long pass33
-
-
93Pha tấn công89
-
-
23Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | B H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | H T H T T H |
3 | Zamalek | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | T H H T T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 5 | 2 | 15 | T H B H T B |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Petrojet | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | B T T H H T |
9 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B B T B H |
10 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
11 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | B H H B B H |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Future FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 7 | -4 | 8 | B B H H B T |
15 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
17 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
18 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation