Kết quả El Gounah vs NBE SC, 21h00 ngày 21/01
Kết quả El Gounah vs NBE SC
Đối đầu El Gounah vs NBE SC
Phong độ El Gounah gần đây
Phong độ NBE SC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202521:00
-
El Gounah 31NBE SC 2 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.99-0.25
0.87O 1.75
0.89U 1.75
0.951
3.75X
2.902
2.14Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.29O 0.5
0.55U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Gounah vs NBE SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 9
-
El Gounah vs NBE SC: Diễn biến chính
-
12'Kahraba1-0
-
12'1-0Cyrille Dao
-
35'1-1Osama Faisal
-
36'Tolulope Ojo1-1
-
45'Ali El Zahdi1-1
-
59'1-2Yaw Annor (Assist:Mohamed Ibrahim)
-
68'1-2Yaw Annor Card changed
-
69'1-2Yaw Annor
-
72'1-2Cyrille Dao
-
78'Marwan Mohsen1-2
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
El Gounah vs NBE SC: Số liệu thống kê
-
El GounahNBE SC
-
7Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
297Số đường chuyền359
-
-
72%Chuyền chính xác70%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn12
-
-
22Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách7
-
-
32Long pass39
-
-
28Pha tấn công75
-
-
12Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 7 | 12 | 23 | H T T H H T |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H T H T B |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 4 | 11 | -7 | 8 | H H B T B B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation