Kết quả Pharco vs Smouha SC, 01h00 ngày 31/12
Kết quả Pharco vs Smouha SC
Nhận định, Soi kèo Pharco vs Smouha SC, 1h00 ngày 31/12
Đối đầu Pharco vs Smouha SC
Phong độ Pharco gần đây
Phong độ Smouha SC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/12/202401:00
-
Pharco 32Smouha SC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.86O 2.25
1.06U 2.25
0.781
3.50X
3.102
2.10Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pharco vs Smouha SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 7
-
Pharco vs Smouha SC: Diễn biến chính
-
19'0-1Dokou Dodo (Assist:Mahmoud Saber)
-
22'0-1Mohamed Metwaly,Canaria
-
30'Yassin Marei0-1
-
42'0-1Dokou Dodo
-
54'Amr Nasser1-1
-
79'Enoque Benjamin Tula1-1
-
80'Zouheir El Moutaraji2-1
-
90'Mahmoud Emad2-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pharco vs Smouha SC: Số liệu thống kê
-
PharcoSmouha SC
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
392Số đường chuyền363
-
-
74%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị8
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn6
-
-
23Ném biên26
-
-
12Thử thách9
-
-
23Long pass40
-
-
120Pha tấn công119
-
-
62Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 7 | 12 | 23 | H T T H H T |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H T H T B |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 4 | 11 | -7 | 8 | H H B T B B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation