Kết quả Al Ahly SC vs Talaea EI-Gaish, 02h00 ngày 06/03
Kết quả Al Ahly SC vs Talaea EI-Gaish
Đối đầu Al Ahly SC vs Talaea EI-Gaish
Phong độ Al Ahly SC gần đây
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.09+1.25
0.81O 2.25
1.07U 2.25
0.811
1.44X
3.802
8.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ahly SC vs Talaea EI-Gaish
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 17
-
Al Ahly SC vs Talaea EI-Gaish: Diễn biến chính
-
46'Nejc Gradisar (Assist:Emam Ashour)1-0
-
58'1-0Ali Hamdi
-
60'Wessam Abou Ali Penalty cancelled1-0
-
90'Marwan Ateya2-0
-
90'2-0Khaled Awad
-
90'Mohamed Abdallah Penalty awarded2-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Ahly SC vs Talaea EI-Gaish: Số liệu thống kê
-
Al Ahly SCTalaea EI-Gaish
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
20Sút ra ngoài5
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
639Số đường chuyền246
-
-
87%Chuyền chính xác66%
-
-
1Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn3
-
-
15Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách13
-
-
37Long pass24
-
-
149Pha tấn công67
-
-
80Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 42 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 17 | 11 | 6 | 0 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T H H H T |
4 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 21 | 2 | 24 | B H H B T B |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Petrojet | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 22 | B B H H B T |
9 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | ZED FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H B T H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H H T B H B |
12 | Smouha SC | 17 | 6 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 20 | B T B B B T |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | B H T B B B |
14 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
15 | Ghazl El Mahallah | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 24 | -8 | 17 | T B T B T B |
16 | Enppi | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 | B H H T B B |
17 | Ismaily | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 21 | -13 | 12 | B B B H B H |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation