Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Pyramids FC, 00h00 ngày 01/03
Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Pyramids FC
Đối đầu Al-Ittihad Alexandria vs Pyramids FC
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
Phong độ Pyramids FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.81-1
1.09O 2.25
1.02U 2.25
0.861
5.50X
3.602
1.53Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad Alexandria vs Pyramids FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 16
-
Al-Ittihad Alexandria vs Pyramids FC: Diễn biến chính
-
5'0-0Ramadan Sobhi Goal Disallowed
-
45'0-1
Ibrahim Adel (Assist:Mostafa Fathi)
-
46'0-1Mohamed Hamdi
-
57'0-2
Mostafa Fathi
-
77'0-3
Fiston Mayele (Assist:Ibrahim Adel)
-
79'Emmanuel Apeh (Assist:Youssef Osama Nabih)1-3
-
79'Emmanuel Apeh1-3
-
90'1-3Mohanad Lasheen
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al-Ittihad Alexandria vs Pyramids FC: Số liệu thống kê
-
Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC
-
8Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
353Số đường chuyền378
-
-
67%Chuyền chính xác70%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn4
-
-
20Ném biên16
-
-
12Thử thách13
-
-
22Long pass22
-
-
82Pha tấn công100
-
-
41Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 42 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 17 | 11 | 6 | 0 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T H H H T |
4 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 21 | 2 | 24 | B H H B T B |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Petrojet | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 22 | B B H H B T |
9 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | ZED FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H B T H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H H T B H B |
12 | Smouha SC | 17 | 6 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 20 | B T B B B T |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | B H T B B B |
14 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
15 | Ghazl El Mahallah | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 24 | -8 | 17 | T B T B T B |
16 | Enppi | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 | B H H T B B |
17 | Ismaily | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 21 | -13 | 12 | B B B H B H |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation