Kết quả Future FC vs Ismaily, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Future FC vs Ismaily
Nhận định, Soi kèo Modern Sport vs Ismaily, 22h ngày 01/01
Đối đầu Future FC vs Ismaily
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.05O 2
1.16U 2
0.701
2.01X
2.792
3.50Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.65O 0.5
0.57U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Future FC vs Ismaily
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 7
-
Future FC vs Ismaily: Diễn biến chính
-
90'0-0Mohamed Bayoumi
-
90'Abdelrahman Rashdan0-0
-
90'0-0Ali Ahmed Omar El Malawany
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Future FC vs Ismaily: Số liệu thống kê
-
Future FCIsmaily
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
610Số đường chuyền359
-
-
87%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn6
-
-
24Ném biên27
-
-
9Thử thách14
-
-
35Long pass24
-
-
107Pha tấn công69
-
-
46Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 8 | 14 | 29 | T H H T T T |
2 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 26 | T B T B T T |
4 | Al Masry | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T B T H T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Haras El Hedoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B T T T T |
7 | NBE SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T T B T H |
8 | Pharco | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H H T T B |
9 | Petrojet | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H B B |
10 | Smouha SC | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T B T T B T |
11 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
12 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | H T B B H H |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B B B T B |
15 | Ismaily | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B T B B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
18 | El Gounah | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation