Kết quả Future FC vs Pyramids FC, 00h00 ngày 18/02
Kết quả Future FC vs Pyramids FC
Đối đầu Future FC vs Pyramids FC
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ Pyramids FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.01O 2
0.88U 2
0.941
5.00X
3.302
1.70Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.96O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Future FC vs Pyramids FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 14
-
Future FC vs Pyramids FC: Diễn biến chính
-
15'Mahmoud Rizk0-0
-
45'0-1
Ibrahim Adel (Assist:Mohamed Chibi)
-
58'0-1Mahmoud Marei
-
67'Mohamed Desouki0-1
-
71'Mahmoud Shaaban0-1
-
90'Mohamed Helal0-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Future FC vs Pyramids FC: Số liệu thống kê
-
Future FCPyramids FC
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
277Số đường chuyền375
-
-
57%Chuyền chính xác68%
-
-
22Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn10
-
-
20Ném biên42
-
-
6Thử thách3
-
-
35Long pass38
-
-
95Pha tấn công121
-
-
31Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 42 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 17 | 11 | 6 | 0 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T H H H T |
4 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 21 | 2 | 24 | B H H B T B |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Petrojet | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 22 | B B H H B T |
9 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | ZED FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H B T H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H H T B H B |
12 | Smouha SC | 17 | 6 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 20 | B T B B B T |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | B H T B B B |
14 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
15 | Ghazl El Mahallah | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 24 | -8 | 17 | T B T B T B |
16 | Enppi | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 | B H H T B B |
17 | Ismaily | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 21 | -13 | 12 | B B B H B H |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation