Kết quả Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC, 02h00 ngày 06/03
Kết quả Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC
Đối đầu Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.91O 2.25
0.85U 2.25
1.031
1.75X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 17
-
Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC: Diễn biến chính
-
20'Ahmed Atef0-0
-
22'0-0Fagrie Lakay Goal Disallowed
-
39'Mostafa Fathi1-0
-
54'1-1
Ahmed Belhadji
-
70'1-1Ayman Mukka
-
71'Mohamed Chibi (Assist:Ibrahim Adel)2-1
-
72'Mohamed Chibi2-1
-
84'Ahmed El-Shenawi2-1
-
90'Ibrahim Adel2-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC: Số liệu thống kê
-
Pyramids FCCeramica Cleopatra FC
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
326Số đường chuyền453
-
-
70%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn2
-
-
23Ném biên35
-
-
11Thử thách4
-
-
37Long pass15
-
-
101Pha tấn công85
-
-
38Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 42 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 17 | 11 | 6 | 0 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T H H H T |
4 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 21 | 2 | 24 | B H H B T B |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Petrojet | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 22 | B B H H B T |
9 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | ZED FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H B T H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H H T B H B |
12 | Smouha SC | 17 | 6 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 20 | B T B B B T |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | B H T B B B |
14 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
15 | Ghazl El Mahallah | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 24 | -8 | 17 | T B T B T B |
16 | Enppi | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 | B H H T B B |
17 | Ismaily | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 21 | -13 | 12 | B B B H B H |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation