Kết quả Zamalek vs El Gounah, 21h00 ngày 27/01
Kết quả Zamalek vs El Gounah
Nhận định, Soi kèo Zamalek vs El Gouna, 21h00 ngày 27/1
Đối đầu Zamalek vs El Gounah
Phong độ Zamalek gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.82O 2.25
0.88U 2.25
0.921
1.50X
3.702
5.75Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zamalek vs El Gounah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 10
-
Zamalek vs El Gounah: Diễn biến chính
-
7'Nasr Mansi (Assist:Ahmed Sayed)1-0
-
12'1-0Ahmed Hossam
-
29'1-0Ahmed El Aash
-
33'Nasr Mansi1-0
-
37'1-1
Ahmed Hossam (Assist:Abdelgawad Taalab)
-
64'Seifeddine Jaziri2-1
-
69'Abdalla Mahmoud El Said Bekhit2-1
-
69'2-1Reda Abdelrahman
-
73'Abdalla Mahmoud El Said Bekhit3-1
-
90'Seifeddine Jaziri (Assist:Nabil Emad)4-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Zamalek vs El Gounah: Số liệu thống kê
-
ZamalekEl Gounah
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
461Số đường chuyền321
-
-
81%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị4
-
-
1Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn4
-
-
19Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách12
-
-
28Long pass25
-
-
105Pha tấn công91
-
-
35Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 36 | H T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 9 | 18 | 33 | H T T T T H |
3 | Zamalek | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B T T H H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 24 | T H T H B H |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 21 | T B B H H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | H T H H T B |
9 | ZED FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | B H H H B T |
10 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
11 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
13 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
14 | Ghazl El Mahallah | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 14 | B B T B T B |
15 | El Gounah | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 13 | -6 | 13 | B B H T B T |
16 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
17 | Ismaily | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | -11 | 11 | B B B B B H |
18 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation