Kết quả Zamalek vs Ismaily, 00h00 ngày 08/02
Kết quả Zamalek vs Ismaily
Đối đầu Zamalek vs Ismaily
Phong độ Zamalek gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202500:00
-
Zamalek 2 12Ismaily0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.78O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.53X
3.702
5.25Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 1
1.04U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zamalek vs Ismaily
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 12
-
Zamalek vs Ismaily: Diễn biến chính
-
18'Mostafa Shalaby1-0
-
25'El Sayed M.1-0
-
86'Nasser Maher1-0
-
90'Nabil Emad (Assist:Mahmoud Bentayg)2-0
-
90'Nabil Emad2-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Zamalek vs Ismaily: Số liệu thống kê
-
ZamalekIsmaily
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
400Số đường chuyền478
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công4
-
-
5Đánh chặn6
-
-
21Ném biên26
-
-
8Thử thách5
-
-
27Long pass17
-
-
78Pha tấn công84
-
-
31Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 8 | 14 | 29 | T H H T T T |
2 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 26 | T B T B T T |
4 | Al Masry | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T B T H T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Haras El Hedoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B T T T T |
7 | NBE SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T T B T H |
8 | Pharco | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H H T T B |
9 | Petrojet | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H B B |
10 | Smouha SC | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T B T T B T |
11 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
12 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | H T B B H H |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B B B T B |
15 | Ismaily | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B T B B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
18 | El Gounah | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation