Kết quả ZED FC vs Ismaily, 02h00 ngày 05/03
Kết quả ZED FC vs Ismaily
Đối đầu ZED FC vs Ismaily
Phong độ ZED FC gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 1.75
0.91U 1.75
0.951
1.94X
2.862
4.65Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.95O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ZED FC vs Ismaily
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 17
-
ZED FC vs Ismaily: Diễn biến chính
-
11'Ali Gamal0-0
-
28'Mostafa Saad1-0
-
34'1-1
Khatary M. (Assist:Eric Traore)
-
40'1-2
Marwan Hamdi (Assist:Eric Traore)
-
45'Ahmed Sayed1-2
-
60'1-2Emad Hamdi
-
74'1-2Mohamed Abdel Samee
-
76'1-2Hatem Mohamed
-
79'Ali Gamal (Assist:Ahmed El Saghiri)2-2
-
87'Mostafa Saad Penalty cancelled2-2
-
90'2-2Mohamed Ammar
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
ZED FC vs Ismaily: Số liệu thống kê
-
ZED FCIsmaily
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
450Số đường chuyền319
-
-
73%Chuyền chính xác63%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công6
-
-
25Ném biên22
-
-
5Thử thách2
-
-
34Long pass24
-
-
117Pha tấn công98
-
-
53Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 42 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 17 | 11 | 6 | 0 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T H H H T |
4 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 21 | 2 | 24 | B H H B T B |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Petrojet | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 22 | B B H H B T |
9 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | ZED FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H B T H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H H T B H B |
12 | Smouha SC | 17 | 6 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 20 | B T B B B T |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | B H T B B B |
14 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
15 | Ghazl El Mahallah | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 24 | -8 | 17 | T B T B T B |
16 | Enppi | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 | B H H T B B |
17 | Ismaily | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 21 | -13 | 12 | B B B H B H |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation