Đối đầu Al Ahly SC vs El Gounah, 22h59 ngày 04/5
Kết quả Al Ahly SC vs El Gounah
Đối đầu Al Ahly SC vs El Gounah
Phong độ Al Ahly SC gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Ahly SC vs El Gounah
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs El Gounah trước đây
-
11/11/2023El Gounah1 - 1Al Ahly SC1 - 1D
-
24/07/2022Al Ahly SC2 - 0El Gounah0 - 0W
-
06/07/2022El Gounah0 - 0Al Ahly SC0 - 0D
-
25/08/2021El Gounah3 - 3Al Ahly SC1 - 0D
-
01/05/2021Al Ahly SC1 - 1El Gounah0 - 0D
-
27/08/2020Al Ahly SC1 - 0El Gounah0 - 0W
-
25/11/2019El Gounah0 - 4Al Ahly SC0 - 2W
-
24/02/2019El Gounah1 - 2Al Ahly SC0 - 0W
-
13/01/2022Al Ahly SC0 - 0El Gounah0 - 0D
-
28/07/2020Al Ahly SC5 - 2El Gounah2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Ahly SC vs El Gounah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs El Gounah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs El Gounah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 8 | 4 | 4 | 0 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs El Gounah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ahly SC (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Al Ahly SC (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ahly SC thắng
Bại: là số trận Al Ahly SC thua
Thắng: là số trận Al Ahly SC thắng
Bại: là số trận Al Ahly SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ahly SC và El Gounah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T T T T |
2 | Al Masry | 19 | 10 | 4 | 5 | 28 | 25 | 3 | 34 | H B B H T T |
3 | ZED FC | 21 | 8 | 9 | 4 | 28 | 19 | 9 | 33 | H B T T T B |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 20 | 8 | 8 | 4 | 26 | 24 | 2 | 32 | T B H H B T |
5 | Enppi | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H H H B B |
6 | Talaea EI-Gaish | 18 | 7 | 7 | 4 | 16 | 12 | 4 | 28 | H H H T T H |
7 | Smouha SC | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 17 | 2 | 28 | B T B B T T |
8 | El Gounah | 19 | 7 | 7 | 5 | 24 | 26 | -2 | 28 | T B B T B T |
9 | Future FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 14 | 4 | 26 | H T H T H H |
10 | Ceramica Cleopatra FC | 18 | 6 | 7 | 5 | 28 | 20 | 8 | 25 | T B H H H H |
11 | Al Ahly SC | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 14 | 12 | 24 | T B H T B T |
12 | Zamalek | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 14 | 9 | 24 | H T B T T T |
13 | Ismaily | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H T H B H B |
14 | Baladiyet El Mahallah | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B T B B B |
15 | NBE SC | 20 | 5 | 3 | 12 | 25 | 29 | -4 | 18 | B T T B B B |
16 | El Mokawloon El Arab | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 15 | H T B B B T |
17 | Pharco | 18 | 2 | 7 | 9 | 17 | 27 | -10 | 13 | T H H B B H |
18 | El Daklyeh | 19 | 1 | 8 | 10 | 6 | 22 | -16 | 11 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: