Đối đầu Ismaily vs Al Ahly SC, 22h59 ngày 01/5
Kết quả Ismaily vs Al Ahly SC
Đối đầu Ismaily vs Al Ahly SC
Phong độ Ismaily gần đây
Phong độ Al Ahly SC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ismaily vs Al Ahly SC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ismaily vs Al Ahly SC trước đây
-
08/10/2023Al Ahly SC3 - 1Ismaily2 - 0L
-
06/07/2023Al Ahly SC1 - 0Ismaily0 - 0L
-
19/10/2022Ismaily0 - 1Al Ahly SC0 - 0L
-
22/08/2022Al Ahly SC0 - 0Ismaily0 - 0D
-
28/10/2021Ismaily0 - 4Al Ahly SC0 - 3L
-
12/08/2021Al Ahly SC1 - 1Ismaily1 - 0D
-
11/03/2021Ismaily0 - 2Al Ahly SC0 - 0L
-
12/09/2020Al Ahly SC3 - 0Ismaily1 - 0L
-
20/12/2019Ismaily0 - 1Al Ahly SC0 - 0L
-
17/01/2022Ismaily1 - 1Al Ahly SC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ismaily vs Al Ahly SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Al Ahly SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Al Ahly SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 0 | 2 | 7 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Al Ahly SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ismaily (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ismaily (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ismaily và Al Ahly SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 25 | 12 | 13 | 35 | H T H T T T |
2 | Al Masry | 19 | 10 | 4 | 5 | 28 | 25 | 3 | 34 | H B B H T T |
3 | ZED FC | 20 | 8 | 9 | 3 | 28 | 18 | 10 | 33 | H H B T T T |
4 | Enppi | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 17 | 4 | 29 | T B H H H B |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 19 | 7 | 8 | 4 | 24 | 23 | 1 | 29 | H T B H H B |
6 | Smouha SC | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 17 | 2 | 28 | B T B B T T |
7 | El Gounah | 19 | 7 | 7 | 5 | 24 | 26 | -2 | 28 | T B B T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 17 | 7 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 27 | H H H H T T |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 18 | 6 | 7 | 5 | 28 | 20 | 8 | 25 | T B H H H H |
10 | Future FC | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 14 | 4 | 25 | H H T H T H |
11 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 21 | H T B H T B |
12 | Zamalek | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 21 | B H T B T T |
13 | Ismaily | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H T H B H |
14 | Baladiyet El Mahallah | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 40 | -19 | 19 | B T B T B B |
15 | NBE SC | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 28 | -3 | 18 | H B T T B B |
16 | Pharco | 18 | 2 | 7 | 9 | 17 | 27 | -10 | 13 | T H H B B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 19 | 2 | 6 | 11 | 17 | 31 | -14 | 12 | B H T B B B |
18 | El Daklyeh | 19 | 1 | 8 | 10 | 6 | 22 | -16 | 11 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: