Đối đầu Smouha SC vs Al Masry, 01h00 ngày 02/8
Kết quả Smouha SC vs Al Masry
Đối đầu Smouha SC vs Al Masry
Phong độ Smouha SC gần đây
Phong độ Al Masry gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Smouha SC vs Al Masry
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smouha SC vs Al Masry trước đây
-
06/03/2024Al Masry2 - 0Smouha SC1 - 0L
-
15/07/2023Al Masry0 - 1Smouha SC0 - 1W
-
07/02/2023Smouha SC1 - 1Al Masry0 - 1D
-
17/05/2022Smouha SC2 - 1Al Masry2 - 0W
-
01/11/2021Al Masry0 - 0Smouha SC0 - 0D
-
17/08/2021Al Masry0 - 1Smouha SC0 - 0W
-
23/02/2021Smouha SC1 - 1Al Masry1 - 1D
-
21/09/2020Smouha SC2 - 0Al Masry1 - 0W
-
02/01/2020Al Masry2 - 1Smouha SC0 - 1L
-
16/03/2019Al Masry4 - 2Smouha SC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Smouha SC vs Al Masry
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Al Masry: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Al Masry: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Al Masry: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smouha SC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Smouha SC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smouha SC và Al Masry trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 28 | 23 | 3 | 2 | 65 | 24 | 41 | 72 | T T T T T T |
2 | Pyramids FC | 31 | 21 | 7 | 3 | 54 | 24 | 30 | 70 | T T B B H H |
3 | Al Masry | 31 | 15 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 52 | B T T T H B |
4 | Future FC | 32 | 13 | 11 | 8 | 37 | 26 | 11 | 50 | T T T B T B |
5 | Zamalek | 29 | 14 | 7 | 8 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T H B |
6 | ZED FC | 29 | 12 | 11 | 6 | 43 | 28 | 15 | 47 | H B T B T T |
7 | Smouha SC | 30 | 12 | 9 | 9 | 35 | 34 | 1 | 45 | T H B T T B |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 38 | 10 | 44 | T B T H T B |
9 | Enppi | 31 | 11 | 10 | 10 | 35 | 32 | 3 | 43 | T H H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 32 | 9 | 13 | 10 | 29 | 39 | -10 | 40 | B H H B H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 32 | 9 | 12 | 11 | 25 | 34 | -9 | 39 | B H B B H T |
12 | NBE SC | 31 | 9 | 7 | 15 | 46 | 44 | 2 | 34 | H T T T B H |
13 | El Gounah | 31 | 7 | 12 | 12 | 29 | 42 | -13 | 33 | H B B B H H |
14 | Ismaily | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 40 | -8 | 32 | T B B B H B |
15 | Pharco | 32 | 6 | 13 | 13 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B H T H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 32 | 7 | 6 | 19 | 28 | 61 | -33 | 27 | H B B H B T |
17 | El Mokawloon El Arab | 30 | 5 | 9 | 16 | 30 | 50 | -20 | 24 | B B H B H T |
18 | El Daklyeh | 32 | 3 | 10 | 19 | 17 | 42 | -25 | 19 | T H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: