Đối đầu Zamalek vs Baladiyet El Mahallah, 02h30 ngày 04/4
Kết quả Zamalek vs Baladiyet El Mahallah
Đối đầu Zamalek vs Baladiyet El Mahallah
Phong độ Zamalek gần đây
Phong độ Baladiyet El Mahallah gần đây
VĐQG Ai Cập 2023-2024: Zamalek vs Baladiyet El Mahallah
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 16/7/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zamalek vs Baladiyet El Mahallah trước đây
-
24/02/2008Zamalek1 - 0Baladiyet El Mahallah0 - 0W
-
25/08/2007Baladiyet El Mahallah1 - 2Zamalek1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zamalek vs Baladiyet El Mahallah
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Baladiyet El Mahallah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Baladiyet El Mahallah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Baladiyet El Mahallah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zamalek (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Zamalek (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zamalek và Baladiyet El Mahallah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 18 | 3 | 27 | H H T T T H |
2 | Enppi | 15 | 8 | 2 | 5 | 18 | 13 | 5 | 26 | T T T H T B |
3 | Pyramids FC | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 25 | T H H T H T |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 6 | 6 | 2 | 18 | 14 | 4 | 24 | T H B H T H |
5 | ZED FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 19 | 15 | 4 | 23 | B H H B H H |
6 | El Gounah | 14 | 5 | 7 | 2 | 20 | 16 | 4 | 22 | B H H H T T |
7 | Smouha SC | 15 | 5 | 7 | 3 | 13 | 14 | -1 | 22 | T H H H B T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 16 | 8 | 21 | H B H T T B |
9 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 20 | B B T H H H |
10 | Al Ahly SC | 8 | 5 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 17 | T T H H T B |
11 | Future FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | H B H H H H |
12 | Baladiyet El Mahallah | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 33 | -14 | 16 | T B B B T B |
13 | Zamalek | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T B H T B |
14 | NBE SC | 16 | 4 | 3 | 9 | 22 | 24 | -2 | 15 | T H H H B T |
15 | Ismaily | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 17 | -4 | 14 | H T H H B H |
16 | Pharco | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 21 | -7 | 11 | B B H H T H |
17 | El Mokawloon El Arab | 15 | 1 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 9 | B B H B B H |
18 | El Daklyeh | 15 | 1 | 6 | 8 | 5 | 19 | -14 | 9 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: