Đối đầu Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC, 02h00 ngày 06/3
Kết quả Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC
Đối đầu Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC trước đây
-
24/10/2024Pyramids FC2 - 2Ceramica Cleopatra FC1 - 1D
-
28/12/2023Pyramids FC1 - 1Ceramica Cleopatra FC0 - 0D
-
15/05/2024Pyramids FC2 - 1Ceramica Cleopatra FC2 - 1W
-
04/11/2023Ceramica Cleopatra FC2 - 0Pyramids FC1 - 0L
-
11/07/2023Ceramica Cleopatra FC2 - 1Pyramids FC1 - 1L
-
30/01/2023Pyramids FC2 - 2Ceramica Cleopatra FC1 - 1D
-
27/08/2022Ceramica Cleopatra FC0 - 2Pyramids FC0 - 1W
-
28/04/2022Pyramids FC0 - 1Ceramica Cleopatra FC0 - 1L
-
10/05/2021Pyramids FC2 - 4Ceramica Cleopatra FC1 - 2L
-
07/07/2022Pyramids FC2 - 1Ceramica Cleopatra FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
EGY SC | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Ceramica Cleopatra FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyramids FC (sân nhà) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Pyramids FC (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyramids FC và Ceramica Cleopatra FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T H H H T |
4 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
9 | ZED FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H B T H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
11 | Smouha SC | 17 | 6 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 20 | B T B B B T |
12 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | B H T B B B |
14 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
15 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
16 | Enppi | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 | B H H T B B |
17 | Ismaily | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 21 | -13 | 12 | B B B H B H |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: