Đối đầu El Gounah vs Haras El Hedoud, 21h00 ngày 31/1
Kết quả El Gounah vs Haras El Hedoud
Đối đầu El Gounah vs Haras El Hedoud
Phong độ El Gounah gần đây
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: El Gounah vs Haras El Hedoud
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Gounah vs Haras El Hedoud trước đây
-
30/10/2020El Gounah1 - 2Haras El Hedoud1 - 1L
-
09/02/2020Haras El Hedoud2 - 2El Gounah1 - 1D
-
23/01/2019Haras El Hedoud1 - 2El Gounah0 - 1W
-
14/08/2018El Gounah1 - 1Haras El Hedoud1 - 0D
-
14/05/2015Haras El Hedoud0 - 1El Gounah0 - 0W
-
03/12/2014El Gounah0 - 1Haras El Hedoud0 - 1L
-
22/05/2013El Gounah1 - 0Haras El Hedoud1 - 0W
-
10/03/2013Haras El Hedoud0 - 0El Gounah0 - 0D
-
19/01/2012Haras El Hedoud1 - 0El Gounah0 - 0L
-
29/06/2011Haras El Hedoud3 - 1El Gounah1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu El Gounah vs Haras El Hedoud
- Thống kê lịch sử đối đầu El Gounah vs Haras El Hedoud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Gounah vs Haras El Hedoud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Gounah vs Haras El Hedoud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Gounah (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
El Gounah (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Gounah thắng
Bại: là số trận El Gounah thua
Thắng: là số trận El Gounah thắng
Bại: là số trận El Gounah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Gounah và Haras El Hedoud trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: