Đối đầu Zamalek vs El Gounah, 01h00 ngày 03/8
Kết quả Zamalek vs El Gounah
Đối đầu Zamalek vs El Gounah
Phong độ Zamalek gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Zamalek vs El Gounah
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zamalek vs El Gounah trước đây
-
13/03/2024El Gounah3 - 2Zamalek1 - 0L
-
06/08/2022El Gounah1 - 4Zamalek0 - 2W
-
08/03/2022Zamalek2 - 1El Gounah2 - 1W
-
31/05/2021El Gounah0 - 0Zamalek0 - 0D
-
19/01/2021Zamalek1 - 0El Gounah1 - 0W
-
28/09/2020Zamalek4 - 3El Gounah1 - 1W
-
15/01/2020El Gounah0 - 2Zamalek0 - 1W
-
22/07/2019El Gounah2 - 2Zamalek0 - 0D
-
27/11/2018Zamalek3 - 0El Gounah0 - 0W
-
01/06/2015El Gounah1 - 1Zamalek1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Zamalek vs El Gounah
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs El Gounah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs El Gounah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs El Gounah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zamalek (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Zamalek (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zamalek và El Gounah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 29 | 24 | 3 | 2 | 66 | 24 | 42 | 75 | T T T T T T |
2 | Pyramids FC | 31 | 21 | 7 | 3 | 54 | 24 | 30 | 70 | T T B B H H |
3 | Al Masry | 32 | 15 | 7 | 10 | 39 | 38 | 1 | 52 | T T T H B B |
4 | Future FC | 32 | 13 | 11 | 8 | 37 | 26 | 11 | 50 | T T T B T B |
5 | Zamalek | 29 | 14 | 7 | 8 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T H B |
6 | Smouha SC | 31 | 13 | 9 | 9 | 36 | 34 | 2 | 48 | H B T T B T |
7 | ZED FC | 29 | 12 | 11 | 6 | 43 | 28 | 15 | 47 | H B T B T T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 32 | 12 | 9 | 11 | 49 | 39 | 10 | 45 | B T H T B H |
9 | Enppi | 31 | 11 | 10 | 10 | 35 | 32 | 3 | 43 | T H H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 32 | 9 | 13 | 10 | 29 | 39 | -10 | 40 | B H H B H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 32 | 9 | 12 | 11 | 25 | 34 | -9 | 39 | B H B B H T |
12 | NBE SC | 32 | 9 | 7 | 16 | 46 | 45 | 1 | 34 | T T T B H B |
13 | El Gounah | 31 | 7 | 12 | 12 | 29 | 42 | -13 | 33 | H B B B H H |
14 | Ismaily | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 40 | -8 | 32 | T B B B H B |
15 | Pharco | 32 | 6 | 13 | 13 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B H T H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 32 | 7 | 6 | 19 | 28 | 61 | -33 | 27 | H B B H B T |
17 | El Mokawloon El Arab | 31 | 5 | 10 | 16 | 31 | 51 | -20 | 25 | B H B H T H |
18 | El Daklyeh | 32 | 3 | 10 | 19 | 17 | 42 | -25 | 19 | T H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: