Đối đầu Haras El Hedoud vs Enppi, 21h00 ngày 07/2
Kết quả Haras El Hedoud vs Enppi
Đối đầu Haras El Hedoud vs Enppi
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
Phong độ Enppi gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Haras El Hedoud vs Enppi
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Enppi trước đây
-
03/01/2025Enppi1 - 0Haras El Hedoud0 - 0L
-
04/04/2023Haras El Hedoud0 - 1Enppi0 - 0L
-
08/12/2022Enppi0 - 0Haras El Hedoud0 - 0D
-
18/09/2020Haras El Hedoud3 - 2Enppi2 - 1W
-
25/12/2019Enppi0 - 0Haras El Hedoud0 - 0D
-
11/03/2019Haras El Hedoud0 - 0Enppi0 - 0D
-
01/10/2018Enppi0 - 0Haras El Hedoud0 - 0D
-
11/02/2016Haras El Hedoud0 - 1Enppi0 - 0L
-
21/10/2015Enppi2 - 2Haras El Hedoud1 - 1D
-
06/06/2015Enppi2 - 4Haras El Hedoud1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Haras El Hedoud vs Enppi
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Enppi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Enppi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ai Cập | 9 | 2 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Enppi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haras El Hedoud (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Haras El Hedoud (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haras El Hedoud thắng
Bại: là số trận Haras El Hedoud thua
Thắng: là số trận Haras El Hedoud thắng
Bại: là số trận Haras El Hedoud thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haras El Hedoud và Enppi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 26 | T T H H T T |
2 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Pharco | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18 | T B H H T T |
7 | Petrojet | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H T T H B |
8 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
9 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ghazl El Mahallah | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | B B B B B T |
15 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: