Đối đầu Petrojet vs Future FC, 22h00 ngày 08/11
Kết quả Petrojet vs Future FC
Đối đầu Petrojet vs Future FC
Phong độ Petrojet gần đây
Phong độ Future FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Petrojet vs Future FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Petrojet vs Future FC trước đây
-
08/03/2021Petrojet0 - 0Future FC0 - 0D
-
05/03/2021Future FC1 - 0Petrojet0 - 0L
-
25/11/2020Petrojet3 - 0Future FC1 - 0W
-
26/09/2020Future FC1 - 1Petrojet0 - 0D
-
16/12/2019Petrojet0 - 1Future FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Petrojet vs Future FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Future FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Future FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Ai Cập | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Future FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Petrojet (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Petrojet (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Petrojet thắng
Bại: là số trận Petrojet thua
Thắng: là số trận Petrojet thắng
Bại: là số trận Petrojet thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Petrojet và Future FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
2 | Smouha SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Al Masry | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Zamalek | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Petrojet | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Pyramids FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Ghazl El Mahallah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Ismaily | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Enppi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | El Gounah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Future FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ZED FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | NBE SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
15 | Pharco | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Haras El Hedoud | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
17 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | Ceramica Cleopatra FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: