Đối đầu Future FC vs Smouha SC, 01h00 ngày 23/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025: Future FC vs Smouha SC

  • Giải đấu: VĐQG Ai Cập
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 23/7/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Future FC vs Smouha SC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Future FC vs Smouha SC

- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Smouha SC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 1 5 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Smouha SC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ai Cập 5 1 4 0
Egypt League Cup 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Smouha SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Future FC (sân nhà) 2 1 1 0
Future FC (sân khách) 4 0 4 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Future FCSmouha SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 28 21 5 2 51 20 31 68 T T T T T B
2 Al Ahly SC 25 20 3 2 59 23 36 63 T T T T T T
3 Al Masry 30 15 7 8 39 36 3 52 T B T T T H
4 Zamalek 27 14 6 7 42 27 15 48 T H T T H T
5 Future FC 30 12 11 7 32 23 9 47 T B T T T B
6 Smouha SC 29 12 9 8 35 31 4 45 B T H B T T
7 ZED FC 28 11 11 6 40 26 14 44 H H B T B T
8 Ceramica Cleopatra FC 30 12 8 10 47 34 13 44 B T B T H T
9 Enppi 30 11 9 10 35 32 3 42 H T H H B B
10 Al-Ittihad Alexandria 31 9 12 10 29 39 -10 39 B B H H B H
11 Talaea EI-Gaish 31 8 12 11 24 34 -10 36 B B H B B H
12 NBE SC 31 9 7 15 46 44 2 34 H T T T B H
13 El Gounah 30 7 11 12 28 41 -13 32 B H B B B H
14 Ismaily 30 7 10 13 29 35 -6 31 H H T B B B
15 Pharco 31 6 12 13 30 41 -11 30 B T B H T H
16 Baladiyet El Mahallah 31 6 6 19 24 59 -35 24 B H B B H B
17 El Mokawloon El Arab 29 4 9 16 28 49 -21 21 T B B H B H
18 El Daklyeh 31 3 10 18 17 41 -24 19 B T H B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: