Đối đầu Future FC vs Smouha SC, 01h00 ngày 23/7
Kết quả Future FC vs Smouha SC
Nhận định Modern Future vs Smouha, 01h00 ngày 23/7
Đối đầu Future FC vs Smouha SC
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ Smouha SC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Future FC vs Smouha SC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/7/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Future FC vs Smouha SC trước đây
-
01/03/2024Smouha SC1 - 1Future FC1 - 1D
-
16/05/2023Smouha SC1 - 1Future FC1 - 1D
-
04/01/2023Future FC1 - 1Smouha SC1 - 1D
-
10/08/2022Smouha SC1 - 1Future FC0 - 0D
-
16/03/2022Future FC4 - 0Smouha SC1 - 0W
-
16/01/2024Smouha SC0 - 0Future FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Future FC vs Smouha SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Smouha SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Smouha SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 5 | 1 | 4 | 0 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Smouha SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future FC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Future FC (sân khách) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Future FC và Smouha SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 28 | 21 | 5 | 2 | 51 | 20 | 31 | 68 | T T T T T B |
2 | Al Ahly SC | 25 | 20 | 3 | 2 | 59 | 23 | 36 | 63 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 30 | 15 | 7 | 8 | 39 | 36 | 3 | 52 | T B T T T H |
4 | Zamalek | 27 | 14 | 6 | 7 | 42 | 27 | 15 | 48 | T H T T H T |
5 | Future FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 32 | 23 | 9 | 47 | T B T T T B |
6 | Smouha SC | 29 | 12 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 45 | B T H B T T |
7 | ZED FC | 28 | 11 | 11 | 6 | 40 | 26 | 14 | 44 | H H B T B T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 30 | 12 | 8 | 10 | 47 | 34 | 13 | 44 | B T B T H T |
9 | Enppi | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 32 | 3 | 42 | H T H H B B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 31 | 9 | 12 | 10 | 29 | 39 | -10 | 39 | B B H H B H |
11 | Talaea EI-Gaish | 31 | 8 | 12 | 11 | 24 | 34 | -10 | 36 | B B H B B H |
12 | NBE SC | 31 | 9 | 7 | 15 | 46 | 44 | 2 | 34 | H T T T B H |
13 | El Gounah | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 41 | -13 | 32 | B H B B B H |
14 | Ismaily | 30 | 7 | 10 | 13 | 29 | 35 | -6 | 31 | H H T B B B |
15 | Pharco | 31 | 6 | 12 | 13 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T B H T H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 31 | 6 | 6 | 19 | 24 | 59 | -35 | 24 | B H B B H B |
17 | El Mokawloon El Arab | 29 | 4 | 9 | 16 | 28 | 49 | -21 | 21 | T B B H B H |
18 | El Daklyeh | 31 | 3 | 10 | 18 | 17 | 41 | -24 | 19 | B T H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: