Đối đầu ZED FC vs Future FC, 01h00 ngày 01/8
Kết quả ZED FC vs Future FC
Đối đầu ZED FC vs Future FC
Phong độ ZED FC gần đây
Phong độ Future FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: ZED FC vs Future FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ZED FC vs Future FC trước đây
-
08/03/2024Future FC0 - 0ZED FC0 - 0D
-
26/03/2021ZED FC2 - 0Future FC2 - 0W
-
19/12/2020Future FC0 - 1ZED FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ZED FC vs Future FC
- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Future FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Future FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Ai Cập | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Future FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ZED FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
ZED FC (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ZED FC thắng
Bại: là số trận ZED FC thua
Thắng: là số trận ZED FC thắng
Bại: là số trận ZED FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ZED FC và Future FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 28 | 23 | 3 | 2 | 65 | 24 | 41 | 72 | T T T T T T |
2 | Pyramids FC | 31 | 21 | 7 | 3 | 54 | 24 | 30 | 70 | T T B B H H |
3 | Al Masry | 31 | 15 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 52 | B T T T H B |
4 | Future FC | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 23 | 12 | 50 | B T T T B T |
5 | Zamalek | 29 | 14 | 7 | 8 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T H B |
6 | Smouha SC | 30 | 12 | 9 | 9 | 35 | 34 | 1 | 45 | T H B T T B |
7 | ZED FC | 28 | 11 | 11 | 6 | 40 | 26 | 14 | 44 | H H B T B T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 38 | 10 | 44 | T B T H T B |
9 | Enppi | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 32 | 3 | 42 | H T H H B B |
10 | Talaea EI-Gaish | 32 | 9 | 12 | 11 | 25 | 34 | -9 | 39 | B H B B H T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 31 | 9 | 12 | 10 | 29 | 39 | -10 | 39 | B B H H B H |
12 | NBE SC | 31 | 9 | 7 | 15 | 46 | 44 | 2 | 34 | H T T T B H |
13 | El Gounah | 31 | 7 | 12 | 12 | 29 | 42 | -13 | 33 | H B B B H H |
14 | Ismaily | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 40 | -8 | 32 | T B B B H B |
15 | Pharco | 32 | 6 | 13 | 13 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B H T H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 32 | 7 | 6 | 19 | 28 | 61 | -33 | 27 | H B B H B T |
17 | El Mokawloon El Arab | 30 | 5 | 9 | 16 | 30 | 50 | -20 | 24 | B B H B H T |
18 | El Daklyeh | 32 | 3 | 10 | 19 | 17 | 42 | -25 | 19 | T H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: