Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ismaily, 22h59 ngày 14/5
Kết quả Talaea EI-Gaish vs Ismaily
Nhận định Tala'ea El Gaish vs Ismaily SC, 23h00 ngày 14/5
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ismaily
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Talaea EI-Gaish vs Ismaily
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ismaily trước đây
-
05/11/2023Ismaily2 - 3Talaea EI-Gaish1 - 1W
-
08/06/2023Ismaily0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 0W
-
18/01/2023Talaea EI-Gaish1 - 1Ismaily1 - 1D
-
30/08/2022Ismaily0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 1W
-
01/05/2022Talaea EI-Gaish1 - 0Ismaily0 - 0W
-
24/08/2021Ismaily0 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0D
-
17/03/2021Talaea EI-Gaish1 - 1Ismaily1 - 1D
-
28/09/2020Talaea EI-Gaish0 - 1Ismaily0 - 0L
-
13/01/2020Ismaily2 - 1Talaea EI-Gaish1 - 0L
-
24/11/2020Talaea EI-Gaish1 - 2Ismaily0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ismaily
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ismaily: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ismaily: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ismaily: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talaea EI-Gaish và Ismaily trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 19 | 13 | 5 | 1 | 29 | 13 | 16 | 44 | T T T T T T |
2 | Al Masry | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 37 | B H T T T B |
3 | ZED FC | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 20 | 10 | 36 | B T T T B T |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 22 | 9 | 8 | 5 | 28 | 28 | 0 | 35 | H H B T B T |
5 | Al Ahly SC | 15 | 10 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 33 | T B T T T T |
6 | Enppi | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 19 | 7 | 32 | H H H B B T |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
8 | Smouha SC | 21 | 8 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 31 | B B T T T B |
9 | Talaea EI-Gaish | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 28 | H T T H B B |
10 | El Gounah | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 31 | -6 | 28 | B T B T B B |
11 | Future FC | 20 | 6 | 9 | 5 | 20 | 17 | 3 | 27 | H T H H B H |
12 | Ismaily | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 24 | -2 | 25 | H B H B T T |
13 | Zamalek | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 24 | T B T T T B |
14 | NBE SC | 22 | 5 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 19 | T B B B B H |
15 | Baladiyet El Mahallah | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 44 | -21 | 19 | B T B B B B |
16 | Pharco | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 30 | -11 | 16 | H B B H B T |
17 | El Mokawloon El Arab | 21 | 3 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 15 | T B B B T B |
18 | El Daklyeh | 21 | 1 | 8 | 12 | 7 | 26 | -19 | 11 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: