Đối đầu Pyramids FC vs NBE SC, 00h00 ngày 25/4
Kết quả Pyramids FC vs NBE SC
Đối đầu Pyramids FC vs NBE SC
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ NBE SC gần đây
VĐQG Ai Cập 2023-2024: Pyramids FC vs NBE SC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyramids FC vs NBE SC trước đây
-
25/09/2023NBE SC0 - 1Pyramids FC0 - 0W
-
13/03/2023NBE SC2 - 1Pyramids FC1 - 0L
-
23/11/2022Pyramids FC2 - 0NBE SC0 - 0W
-
27/07/2022Pyramids FC1 - 0NBE SC0 - 0W
-
24/02/2022NBE SC0 - 1Pyramids FC0 - 0W
-
27/07/2021Pyramids FC1 - 1NBE SC0 - 0D
-
08/01/2021NBE SC0 - 0Pyramids FC0 - 0D
-
04/07/2023NBE SC0 - 3Pyramids FC0 - 2W
-
27/11/2022NBE SC0 - 1Pyramids FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Pyramids FC vs NBE SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs NBE SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs NBE SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs NBE SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyramids FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Pyramids FC (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyramids FC và NBE SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 10 | 12 | 32 | T H T H T T |
2 | Al Masry | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 25 | 2 | 31 | T H B B H T |
3 | ZED FC | 19 | 7 | 9 | 3 | 25 | 18 | 7 | 30 | H H H B T T |
4 | Enppi | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 16 | 5 | 29 | H T B H H H |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 18 | 7 | 8 | 3 | 23 | 21 | 2 | 29 | T H T B H H |
6 | Future FC | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 14 | 4 | 25 | H H T H T H |
7 | Smouha SC | 18 | 6 | 7 | 5 | 18 | 17 | 1 | 25 | H B T B B T |
8 | El Gounah | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 25 | T T B B T B |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 19 | 8 | 24 | T T B H H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 24 | T H H H H T |
11 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 21 | H T B H T B |
12 | Zamalek | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 21 | B H T B T T |
13 | Ismaily | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H T H B H |
14 | Baladiyet El Mahallah | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 19 | B B T B T B |
15 | NBE SC | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 25 | -2 | 18 | H H B T T B |
16 | Pharco | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | H T H H B B |
17 | El Mokawloon El Arab | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 12 | B B H T B B |
18 | El Daklyeh | 18 | 1 | 8 | 9 | 6 | 21 | -15 | 11 | B H B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: