Đối đầu Pharco vs Pyramids FC, 01h00 ngày 31/7
Kết quả Pharco vs Pyramids FC
Đối đầu Pharco vs Pyramids FC
Phong độ Pharco gần đây
Phong độ Pyramids FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Pharco vs Pyramids FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/7/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pharco vs Pyramids FC trước đây
-
07/03/2024Pyramids FC1 - 1Pharco0 - 1D
-
06/06/2023Pharco0 - 1Pyramids FC0 - 0L
-
20/01/2023Pyramids FC3 - 0Pharco2 - 0L
-
16/05/2022Pyramids FC0 - 0Pharco0 - 0D
-
31/10/2021Pharco1 - 2Pyramids FC0 - 0L
-
10/01/2024Pyramids FC2 - 2Pharco0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pharco vs Pyramids FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs Pyramids FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs Pyramids FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 5 | 0 | 2 | 3 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs Pyramids FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pharco (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Pharco (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pharco thắng
Bại: là số trận Pharco thua
Thắng: là số trận Pharco thắng
Bại: là số trận Pharco thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pharco và Pyramids FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 28 | 23 | 3 | 2 | 65 | 24 | 41 | 72 | T T T T T T |
2 | Pyramids FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 52 | 22 | 30 | 69 | T T T B B H |
3 | Al Masry | 31 | 15 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 52 | B T T T H B |
4 | Future FC | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 23 | 12 | 50 | B T T T B T |
5 | Zamalek | 29 | 14 | 7 | 8 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T H B |
6 | Smouha SC | 30 | 12 | 9 | 9 | 35 | 34 | 1 | 45 | T H B T T B |
7 | ZED FC | 28 | 11 | 11 | 6 | 40 | 26 | 14 | 44 | H H B T B T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 38 | 10 | 44 | T B T H T B |
9 | Enppi | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 32 | 3 | 42 | H T H H B B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 31 | 9 | 12 | 10 | 29 | 39 | -10 | 39 | B B H H B H |
11 | Talaea EI-Gaish | 31 | 8 | 12 | 11 | 24 | 34 | -10 | 36 | B B H B B H |
12 | NBE SC | 31 | 9 | 7 | 15 | 46 | 44 | 2 | 34 | H T T T B H |
13 | El Gounah | 31 | 7 | 12 | 12 | 29 | 42 | -13 | 33 | H B B B H H |
14 | Ismaily | 31 | 7 | 11 | 13 | 30 | 36 | -6 | 32 | H T B B B H |
15 | Pharco | 31 | 6 | 12 | 13 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T B H T H |
16 | El Mokawloon El Arab | 30 | 5 | 9 | 16 | 30 | 50 | -20 | 24 | B B H B H T |
17 | Baladiyet El Mahallah | 31 | 6 | 6 | 19 | 24 | 59 | -35 | 24 | B H B B H B |
18 | El Daklyeh | 31 | 3 | 10 | 18 | 17 | 41 | -24 | 19 | B T H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: