Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC, 01h00 ngày 12/8
Kết quả Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ Pyramids FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC trước đây
-
06/04/2024Pyramids FC0 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0D
-
15/07/2023Pyramids FC4 - 2Talaea EI-Gaish3 - 1L
-
07/02/2023Talaea EI-Gaish0 - 1Pyramids FC0 - 1L
-
12/07/2022Talaea EI-Gaish2 - 2Pyramids FC1 - 0D
-
21/12/2021Pyramids FC3 - 0Talaea EI-Gaish2 - 0L
-
09/08/2021Talaea EI-Gaish1 - 1Pyramids FC0 - 1D
-
06/02/2021Pyramids FC1 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0L
-
17/08/2020Pyramids FC2 - 2Talaea EI-Gaish0 - 2D
-
16/01/2024Talaea EI-Gaish2 - 2Pyramids FC1 - 1D
-
15/10/2020Talaea EI-Gaish0 - 0Pyramids FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 8 | 0 | 4 | 4 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talaea EI-Gaish và Pyramids FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 31 | 26 | 3 | 2 | 71 | 24 | 47 | 81 | T T T T T T |
2 | Pyramids FC | 32 | 22 | 7 | 3 | 56 | 25 | 31 | 73 | T B B H H T |
3 | Zamalek | 32 | 17 | 7 | 8 | 50 | 32 | 18 | 58 | T H B T T T |
4 | Al Masry | 32 | 15 | 7 | 10 | 39 | 38 | 1 | 52 | T T T H B B |
5 | Future FC | 32 | 13 | 11 | 8 | 37 | 26 | 11 | 50 | T T T B T B |
6 | Smouha SC | 32 | 13 | 9 | 10 | 36 | 35 | 1 | 48 | B T T B T B |
7 | ZED FC | 31 | 12 | 11 | 8 | 44 | 31 | 13 | 47 | T B T T B B |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 32 | 12 | 9 | 11 | 49 | 39 | 10 | 45 | B T H T B H |
9 | Enppi | 32 | 11 | 10 | 11 | 37 | 36 | 1 | 43 | H H B B H B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 32 | 9 | 13 | 10 | 29 | 39 | -10 | 40 | B H H B H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 32 | 9 | 12 | 11 | 25 | 34 | -9 | 39 | B H B B H T |
12 | NBE SC | 32 | 9 | 7 | 16 | 46 | 45 | 1 | 34 | T T T B H B |
13 | El Gounah | 32 | 7 | 12 | 13 | 29 | 43 | -14 | 33 | B B B H H B |
14 | Ismaily | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 40 | -8 | 32 | T B B B H B |
15 | Pharco | 32 | 6 | 13 | 13 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B H T H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 32 | 7 | 6 | 19 | 28 | 61 | -33 | 27 | H B B H B T |
17 | El Mokawloon El Arab | 32 | 5 | 10 | 17 | 31 | 55 | -24 | 25 | H B H T H B |
18 | El Daklyeh | 32 | 3 | 10 | 19 | 17 | 42 | -25 | 19 | T H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: