Đối đầu Pyramids FC vs Zamalek, 00h00 ngày 01/2
Kết quả Pyramids FC vs Zamalek
Đối đầu Pyramids FC vs Zamalek
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ Zamalek gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Pyramids FC vs Zamalek
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Zamalek trước đây
-
20/10/2024Pyramids FC1 - 1Zamalek1 - 1D
-
27/07/2024Zamalek1 - 1Pyramids FC1 - 0D
-
21/09/2023Pyramids FC2 - 2Zamalek1 - 0D
-
04/03/2023Pyramids FC0 - 0Zamalek0 - 0D
-
12/12/2022Zamalek1 - 0Pyramids FC1 - 0L
-
02/08/2022Zamalek3 - 0Pyramids FC2 - 0L
-
07/04/2022Pyramids FC2 - 3Zamalek2 - 2L
-
03/05/2021Zamalek1 - 1Pyramids FC0 - 1D
-
09/11/2023Zamalek1 - 1Pyramids FC0 - 1D
-
16/01/2023Zamalek1 - 1Pyramids FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pyramids FC vs Zamalek
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Zamalek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 7 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Zamalek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
EGY SC | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 7 | 0 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Zamalek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyramids FC (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Pyramids FC (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyramids FC và Zamalek trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: