Đối đầu Smouha SC vs Zamalek, 22h59 ngày 05/5
Kết quả Smouha SC vs Zamalek
Đối đầu Smouha SC vs Zamalek
Phong độ Smouha SC gần đây
Phong độ Zamalek gần đây
VĐQG Ai Cập 2023-2024: Smouha SC vs Zamalek
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 05/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smouha SC vs Zamalek trước đây
-
21/10/2023Zamalek5 - 1Smouha SC3 - 0L
-
14/02/2023Smouha SC1 - 3Zamalek0 - 3L
-
19/10/2022Zamalek2 - 0Smouha SC0 - 0L
-
25/07/2022Zamalek2 - 0Smouha SC1 - 0L
-
15/02/2022Smouha SC2 - 0Zamalek0 - 0W
-
07/05/2021Zamalek2 - 1Smouha SC2 - 1L
-
28/12/2020Smouha SC0 - 2Zamalek0 - 2L
-
11/09/2020Smouha SC3 - 3Zamalek1 - 2D
-
06/10/2020Zamalek1 - 1Smouha SC0 - 0D
-
19/07/2020Zamalek5 - 1Smouha SC5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Smouha SC vs Zamalek
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Zamalek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Zamalek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 8 | 1 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Zamalek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smouha SC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Smouha SC (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smouha SC và Zamalek trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T T T T |
2 | Al Masry | 19 | 10 | 4 | 5 | 28 | 25 | 3 | 34 | H B B H T T |
3 | ZED FC | 21 | 8 | 9 | 4 | 28 | 19 | 9 | 33 | H B T T T B |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 20 | 8 | 8 | 4 | 26 | 24 | 2 | 32 | T B H H B T |
5 | Enppi | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H H H B B |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 21 | 10 | 28 | B H H H H T |
7 | Talaea EI-Gaish | 18 | 7 | 7 | 4 | 16 | 12 | 4 | 28 | H H H T T H |
8 | Smouha SC | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 17 | 2 | 28 | B T B B T T |
9 | El Gounah | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 29 | -5 | 28 | B B T B T B |
10 | Al Ahly SC | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 14 | 15 | 27 | B H T B T T |
11 | Future FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 14 | 4 | 26 | H T H T H H |
12 | Zamalek | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 14 | 9 | 24 | H T B T T T |
13 | Ismaily | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 24 | -3 | 22 | T H B H B T |
14 | Baladiyet El Mahallah | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B T B B B |
15 | NBE SC | 20 | 5 | 3 | 12 | 25 | 29 | -4 | 18 | B T T B B B |
16 | El Mokawloon El Arab | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 15 | H T B B B T |
17 | Pharco | 19 | 2 | 7 | 10 | 17 | 29 | -12 | 13 | H H B B H B |
18 | El Daklyeh | 20 | 1 | 8 | 11 | 7 | 25 | -18 | 11 | B B H H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: