Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Haras El Hedoud, 22h00 ngày 07/11
Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Haras El Hedoud
Đối đầu Al-Ittihad Alexandria vs Haras El Hedoud
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202422:00
-
Haras El Hedoud 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 2.5
1.05U 2.5
0.671
1.67X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad Alexandria vs Haras El Hedoud
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 2
-
Al-Ittihad Alexandria vs Haras El Hedoud: Diễn biến chính
-
15'Fady Farid0-0
-
39'0-0Fawzi El Henawy
-
51'Fady Farid (Assist:Karim El Deeb)1-0
-
89'1-0Mohamed Farouk
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al-Ittihad Alexandria vs Haras El Hedoud: Số liệu thống kê
-
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
450Số đường chuyền422
-
-
77%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn4
-
-
29Ném biên29
-
-
13Thử thách11
-
-
42Long pass39
-
-
113Pha tấn công143
-
-
61Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 7 | 12 | 23 | H T T H H T |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H T H T B |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 4 | 11 | -7 | 8 | H H B T B B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation