Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Smouha SC, 02h00 ngày 05/03
Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Smouha SC
Đối đầu Al-Ittihad Alexandria vs Smouha SC
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
Phong độ Smouha SC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.97O 1.75
0.89U 1.75
0.991
2.80X
2.702
2.60Hiệp 1+0
0.96-0
0.90O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad Alexandria vs Smouha SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 17
-
Al-Ittihad Alexandria vs Smouha SC: Diễn biến chính
-
67'0-1
Mostafa El Badry
-
70'0-1Mostafa El Badry Goal confirmed
-
81'0-1Mohamed K.
-
90'0-1Mostafa El Badry
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al-Ittihad Alexandria vs Smouha SC: Số liệu thống kê
-
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
-
5Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
421Số đường chuyền286
-
-
77%Chuyền chính xác66%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn2
-
-
24Ném biên29
-
-
9Thử thách4
-
-
29Long pass22
-
-
138Pha tấn công130
-
-
92Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 42 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 17 | 11 | 6 | 0 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T H H H T |
4 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 21 | 2 | 24 | B H H B T B |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Petrojet | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 22 | B B H H B T |
9 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | ZED FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H B T H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H H T B H B |
12 | Smouha SC | 17 | 6 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 20 | B T B B B T |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | B H T B B B |
14 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
15 | Ghazl El Mahallah | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 24 | -8 | 17 | T B T B T B |
16 | Enppi | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 | B H H T B B |
17 | Ismaily | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 21 | -13 | 12 | B B B H B H |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation