Kết quả Future FC vs Al Ahly SC, 00h00 ngày 03/02
Kết quả Future FC vs Al Ahly SC
Đối đầu Future FC vs Al Ahly SC
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ Al Ahly SC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
1.01O 2
0.84U 2
1.001
5.25X
3.402
1.57Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.76O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Future FC vs Al Ahly SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 11
-
Future FC vs Al Ahly SC: Diễn biến chính
-
3'Ali Zazaa0-0
-
7'0-0Mohamed Hany
-
13'0-1
Nejc Gradisar (Assist:Hussein El Shahat)
-
29'0-2
Emam Ashour (Assist:Nejc Gradisar)
-
39'0-3
Emam Ashour (Assist:Nejc Gradisar)
-
75'Arnold Eba (Assist:Abdallah Ahmed Hafez)1-3
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Future FC vs Al Ahly SC: Số liệu thống kê
-
Future FCAl Ahly SC
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
358Số đường chuyền460
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công30
-
-
13Đánh chặn5
-
-
29Ném biên20
-
-
1Woodwork2
-
-
1Thử thách10
-
-
30Long pass30
-
-
94Pha tấn công100
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | T T T H T T |
2 | Al Ahly SC | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 26 | T T H H T T |
3 | Zamalek | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T B T B T |
4 | Al Masry | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T B T H T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Haras El Hedoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B T T T T |
7 | Pharco | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18 | T B H H T T |
8 | NBE SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T T B T H |
9 | Petrojet | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H T T H B |
10 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
11 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | H T B B H H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
13 | Smouha SC | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | B T B T T B |
14 | Ghazl El Mahallah | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | B B B B B T |
15 | Ismaily | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B T B B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
18 | El Gounah | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation