Kết quả Haras El Hedoud vs Talaea EI-Gaish, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Haras El Hedoud vs Talaea EI-Gaish
Đối đầu Haras El Hedoud vs Talaea EI-Gaish
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.76O 1.75
0.94U 1.75
0.901
2.40X
2.752
2.90Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 0.5
0.62U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haras El Hedoud vs Talaea EI-Gaish
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 7
-
Haras El Hedoud vs Talaea EI-Gaish: Diễn biến chính
-
23'Hazem Mohamed (Assist:Fawzi El Henawy)1-0
-
54'Mohamed Magli1-0
-
57'Mofosse Karidoula (Assist:Mohamed Ashraf)2-0
-
82'Abdelrahman Gouda (Assist:Fawzi El Henawy)3-0
-
90'3-0Himid Mao Mkami
-
90'3-0Himid Mao Mkami
-
90'3-0Himid Mao Mkami Card changed
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Haras El Hedoud vs Talaea EI-Gaish: Số liệu thống kê
-
Haras El HedoudTalaea EI-Gaish
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
341Số đường chuyền443
-
-
72%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
0Đánh chặn5
-
-
18Ném biên25
-
-
10Thử thách11
-
-
33Long pass24
-
-
104Pha tấn công123
-
-
45Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 36 | H T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 9 | 18 | 33 | H T T T T H |
3 | Zamalek | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B T T H H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 24 | T H T H B H |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 21 | T B B H H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | H T H H T B |
9 | ZED FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | B H H H B T |
10 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
11 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
13 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
14 | Ghazl El Mahallah | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 14 | B B T B T B |
15 | El Gounah | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 13 | -6 | 13 | B B H T B T |
16 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
17 | Ismaily | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | -11 | 11 | B B B B B H |
18 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation