Kết quả Petrojet vs Al-Ittihad Alexandria, 00h00 ngày 02/02
Kết quả Petrojet vs Al-Ittihad Alexandria
Phong độ Petrojet gần đây
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:00
-
Petrojet 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 1.75
1.01U 1.75
0.811
2.42X
2.612
3.50Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.67U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrojet vs Al-Ittihad Alexandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 11
-
Petrojet vs Al-Ittihad Alexandria: Diễn biến chính
-
13'0-0Omar El Wahsh No penalty confirmed
-
18'Hady Reyad0-0
-
28'Okasha M.0-0
-
90'Hamed Hamdan0-0
-
90'0-0Naser Naser
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Petrojet vs Al-Ittihad Alexandria: Số liệu thống kê
-
PetrojetAl-Ittihad Alexandria
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài15
-
-
2Cản sút6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
319Số đường chuyền376
-
-
61%Chuyền chính xác68%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn5
-
-
23Ném biên26
-
-
12Thử thách6
-
-
29Long pass27
-
-
103Pha tấn công97
-
-
45Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 7 | 12 | 23 | H T T H H T |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H T H T B |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 4 | 11 | -7 | 8 | H H B T B B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation