Kết quả Petrojet vs Al Masry, 21h00 ngày 23/01
Kết quả Petrojet vs Al Masry
Đối đầu Petrojet vs Al Masry
Phong độ Petrojet gần đây
Phong độ Al Masry gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202521:00
-
Petrojet 12Al Masry 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.08O 1.75
0.80U 1.75
1.071
3.10X
2.952
2.40Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 0.5
0.55U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrojet vs Al Masry
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 9
-
Petrojet vs Al Masry: Diễn biến chính
-
17'Rashad El Metwaly (Assist:Khalifa M.)1-0
-
30'1-0Abderrahim Deghmoum
-
37'Mostafa El Gamal (Assist:Ahmed Reda)2-0
-
51'2-1Khaled Sobhi (Assist:Samir F.)
-
86'2-1Hassan Ali
-
90'Ismail Bamba2-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Petrojet vs Al Masry: Số liệu thống kê
-
PetrojetAl Masry
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút1
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
222Số đường chuyền598
-
-
64%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn1
-
-
15Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách5
-
-
20Long pass43
-
-
95Pha tấn công109
-
-
43Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | B H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | H T H T T H |
3 | Zamalek | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | T H H T T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 5 | 2 | 15 | T H B H T B |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Petrojet | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | B T T H H T |
9 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B B T B H |
10 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
11 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | B H H B B H |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Future FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 7 | -4 | 8 | B B H H B T |
15 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
17 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
18 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation