Kết quả Smouha SC vs Ghazl El Mahallah, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Smouha SC vs Ghazl El Mahallah
Đối đầu Smouha SC vs Ghazl El Mahallah
Phong độ Smouha SC gần đây
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Smouha SC 12Ghazl El Mahallah 7 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 2.25
1.02U 2.25
0.781
1.57X
3.502
5.25Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smouha SC vs Ghazl El Mahallah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 6
-
Smouha SC vs Ghazl El Mahallah: Diễn biến chính
-
20'Hossam Hassan1-0
-
31'1-1Abdelrahim Amoory
-
53'1-2Mohamed Ali Ben Hammouda
-
56'1-3Mohamed Hamdi
-
67'1-3Abdo Yehia
-
74'Mahmoud Saber (Assist:Junior Ajayi)2-3
-
75'2-3Khaled El Akhmimi
-
80'2-3Abdelrahim Amoory
-
80'Mostafa El Badry2-3
-
88'2-3Mohamed Ali Ben Hammouda
-
88'2-4Mohamed Ali Ben Hammouda
-
90'2-4Khaled El Akhmimi
-
90'2-4Ahmed Hakam
-
90'2-4Hamidu Abdul Fatawu
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Smouha SC vs Ghazl El Mahallah: Số liệu thống kê
-
Smouha SCGhazl El Mahallah
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
439Số đường chuyền228
-
-
79%Chuyền chính xác57%
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
2Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn6
-
-
22Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
2Thử thách9
-
-
25Long pass27
-
-
77Pha tấn công62
-
-
57Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 7 | 12 | 23 | H T T H H T |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H T H T B |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 4 | 11 | -7 | 8 | H H B T B B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation