Kết quả Smouha SC vs Pyramids FC, 21h00 ngày 07/02
Kết quả Smouha SC vs Pyramids FC
Đối đầu Smouha SC vs Pyramids FC
Phong độ Smouha SC gần đây
Phong độ Pyramids FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.92O 2.25
0.84U 2.25
0.981
4.80X
3.402
1.73Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.89O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smouha SC vs Pyramids FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 12
-
Smouha SC vs Pyramids FC: Diễn biến chính
-
33'0-0Tarek Alaa
-
52'0-0Walid El Karti
-
60'Abdelkabir El Ouadi0-0
-
61'0-0Ahmed Samy
-
90'Ashraf Magdy0-0
-
90'0-1
Ali Gabr
-
90'0-1Fiston Mayele Goal awarded
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Smouha SC vs Pyramids FC: Số liệu thống kê
-
Smouha SCPyramids FC
-
4Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
299Số đường chuyền546
-
-
62%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
5Cứu thua6
-
-
23Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn5
-
-
20Ném biên28
-
-
2Woodwork1
-
-
7Thử thách10
-
-
24Long pass39
-
-
102Pha tấn công112
-
-
42Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 36 | H T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 9 | 18 | 33 | H T T T T H |
3 | Zamalek | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B T T H H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 24 | T H T H B H |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 21 | T B B H H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | H T H H T B |
9 | ZED FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | B H H H B T |
10 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
11 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
13 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
14 | Ghazl El Mahallah | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 14 | B B T B T B |
15 | El Gounah | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 13 | -6 | 13 | B B H T B T |
16 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
17 | Ismaily | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | -11 | 11 | B B B B B H |
18 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation