Kết quả Cork City vs Kerry FC, 01h45 ngày 27/07
Kết quả Cork City vs Kerry FC
Đối đầu Cork City vs Kerry FC
Phong độ Cork City gần đây
Phong độ Kerry FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202401:45
-
Cork City 32Kerry FC 6 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.78+1.5
1.00O 2.5
0.87U 2.5
0.911
1.28X
4.802
8.50Hiệp 1-0.5
0.71+0.5
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cork City vs Kerry FC
-
Sân vận động: Turners Cross Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 25
-
Cork City vs Kerry FC: Diễn biến chính
-
21'Cian Coleman0-0
-
25'0-0Nathan Gleeson
-
29'0-0Ronan Teahan
-
43'Evan McLaughlin0-0
-
58'0-0Finn Barrett
-
66'0-0Sean OConnell
-
67'Charlie Lyons1-0
-
73'Malik Dijksteel1-0
-
78'1-0Ronan Teahan
-
80'1-0Daniel Okwute
-
87'Barry Coffey2-0
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Cork City vs Kerry FC: Số liệu thống kê
-
Cork CityKerry FC
-
6Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
103Pha tấn công79
-
-
92Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng nhất Ailen 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 33 | 21 | 11 | 1 | 56 | 18 | 38 | 74 | T T T T H H |
2 | UC Dublin | 33 | 14 | 11 | 8 | 42 | 32 | 10 | 53 | T T B T B B |
3 | Athlone Town | 33 | 14 | 9 | 10 | 46 | 45 | 1 | 51 | B B B T T B |
4 | Wexford (Youth) | 33 | 13 | 11 | 9 | 54 | 49 | 5 | 50 | T T T H B T |
5 | Bray Wanderers | 33 | 14 | 7 | 12 | 51 | 41 | 10 | 49 | T T B H T H |
6 | Finn Harps | 33 | 12 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 45 | B T T T H H |
7 | Treaty United | 33 | 10 | 9 | 14 | 36 | 39 | -3 | 39 | B B H B T T |
8 | Cobh Ramblers | 33 | 10 | 8 | 15 | 36 | 53 | -17 | 38 | B B B B B T |
9 | Kerry FC | 33 | 4 | 12 | 17 | 31 | 49 | -18 | 24 | H B H B B H |
10 | Longford Town | 33 | 5 | 9 | 19 | 36 | 61 | -25 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs