Kết quả Athlone Town vs Wexford (Youth), 01h45 ngày 13/08
Kết quả Athlone Town vs Wexford (Youth)
Đối đầu Athlone Town vs Wexford (Youth)
Phong độ Athlone Town gần đây
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 13/08/202401:45
-
Athlone Town 32Wexford (Youth) 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.84O 2.5
0.91U 2.5
0.911
2.05X
3.302
3.10Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athlone Town vs Wexford (Youth)
-
Sân vận động: Athlone Town Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 20
-
Athlone Town vs Wexford (Youth): Diễn biến chính
-
18'Leonardo Gaxha1-0
-
24'1-0Darragh Levingston
-
26'Robinson2-0
-
59'2-1Aaron Dobbs
-
67'2-2Kian Corbally
-
74'2-3Cian Curtis
-
82'Oisin Duffy2-3
-
86'Dean Ebbe2-3
-
90'Noah van Geenen2-3
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Athlone Town vs Wexford (Youth): Số liệu thống kê
-
Athlone TownWexford (Youth)
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
58Pha tấn công60
-
-
18Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng nhất Ailen 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 36 | 22 | 12 | 2 | 64 | 23 | 41 | 78 | T H H H B T |
2 | UC Dublin | 36 | 14 | 14 | 8 | 47 | 37 | 10 | 56 | T B B H H H |
3 | Wexford (Youth) | 36 | 15 | 11 | 10 | 61 | 56 | 5 | 56 | H B T T T B |
4 | Athlone Town | 36 | 15 | 10 | 11 | 51 | 49 | 2 | 55 | T T B H T B |
5 | Bray Wanderers | 36 | 14 | 9 | 13 | 54 | 47 | 7 | 51 | H T H H H B |
6 | Finn Harps | 36 | 12 | 10 | 14 | 39 | 43 | -4 | 46 | T H H H B B |
7 | Treaty United | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 43 | -2 | 44 | B T T H H T |
8 | Cobh Ramblers | 36 | 12 | 8 | 16 | 41 | 56 | -15 | 44 | B B T T B T |
9 | Longford Town | 36 | 6 | 11 | 19 | 41 | 64 | -23 | 29 | B T B H T H |
10 | Kerry FC | 36 | 5 | 12 | 19 | 34 | 55 | -21 | 27 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs