Đối đầu Wexford (Youth) vs Athlone Town, 01h45 ngày 31/8
Kết quả Wexford (Youth) vs Athlone Town
Đối đầu Wexford (Youth) vs Athlone Town
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
Phong độ Athlone Town gần đây
Hạng nhất Ailen 2024: Wexford (Youth) vs Athlone Town
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs Athlone Town trước đây
-
13/08/2024Athlone Town2 - 3Wexford (Youth)2 - 0W
-
04/05/2024Wexford (Youth)2 - 2Athlone Town2 - 0D
-
17/02/2024Athlone Town3 - 0Wexford (Youth)3 - 0L
-
26/08/2023Athlone Town0 - 2Wexford (Youth)0 - 1W
-
08/07/2023Wexford (Youth)1 - 4Athlone Town1 - 4L
-
29/04/2023Athlone Town3 - 0Wexford (Youth)2 - 0L
-
04/03/2023Wexford (Youth)3 - 0Athlone Town1 - 0W
-
10/09/2022Athlone Town2 - 0Wexford (Youth)0 - 0L
-
02/07/2022Wexford (Youth)3 - 1Athlone Town1 - 0W
-
30/04/2022Athlone Town0 - 3Wexford (Youth)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Wexford (Youth) vs Athlone Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs Athlone Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs Athlone Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs Athlone Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wexford (Youth) (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Wexford (Youth) (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wexford (Youth) thắng
Bại: là số trận Wexford (Youth) thua
Thắng: là số trận Wexford (Youth) thắng
Bại: là số trận Wexford (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wexford (Youth) và Athlone Town trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 28 | 18 | 9 | 1 | 43 | 10 | 33 | 63 | T T T H H T |
2 | UC Dublin | 28 | 12 | 11 | 5 | 39 | 28 | 11 | 47 | B H T H T T |
3 | Athlone Town | 28 | 12 | 9 | 7 | 40 | 36 | 4 | 45 | T T H H B B |
4 | Bray Wanderers | 28 | 12 | 5 | 11 | 41 | 37 | 4 | 41 | B H T T B T |
5 | Wexford (Youth) | 28 | 10 | 10 | 8 | 48 | 44 | 4 | 40 | T B H T T T |
6 | Cobh Ramblers | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T B B T T B |
7 | Finn Harps | 28 | 9 | 7 | 12 | 25 | 32 | -7 | 34 | T B B B B B |
8 | Treaty United | 28 | 8 | 8 | 12 | 28 | 30 | -2 | 32 | B H T H T B |
9 | Kerry FC | 28 | 4 | 10 | 14 | 28 | 40 | -12 | 22 | B H B H B H |
10 | Longford Town | 28 | 3 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 18 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: