Kết quả Kastrioti Kruje vs KS Perparimi Kukesi, 19h30 ngày 19/01
Kết quả Kastrioti Kruje vs KS Perparimi Kukesi
Đối đầu Kastrioti Kruje vs KS Perparimi Kukesi
Phong độ Kastrioti Kruje gần đây
Phong độ KS Perparimi Kukesi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.83O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.40X
4.102
6.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kastrioti Kruje vs KS Perparimi Kukesi
-
Sân vận động: Kastrioti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Albania 2024-2025 » vòng
-
Kastrioti Kruje vs KS Perparimi Kukesi: Diễn biến chính
-
17'0-0
-
22'0-0
-
38'Spartak Ajazi1-0
-
74'1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng 2 Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
Kastrioti Kruje vs KS Perparimi Kukesi: Số liệu thống kê
-
Kastrioti KrujeKS Perparimi Kukesi
-
3Phạt góc1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
70Pha tấn công69
-
-
33Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Albania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 26 | 21 | 3 | 2 | 47 | 18 | 29 | 66 | T T T T T T |
2 | Flamurtari | 26 | 19 | 5 | 2 | 52 | 16 | 36 | 62 | T T T H T T |
3 | Besa Kavaje | 26 | 16 | 7 | 3 | 42 | 17 | 25 | 55 | T B T T T T |
4 | Burreli | 26 | 12 | 8 | 6 | 30 | 18 | 12 | 44 | B T B H T T |
5 | Lushnja KS | 26 | 11 | 4 | 11 | 31 | 27 | 4 | 37 | B T T T H B |
6 | Pogradeci | 26 | 10 | 7 | 9 | 25 | 28 | -3 | 37 | T H H H H T |
7 | Kastrioti Kruje | 26 | 9 | 4 | 13 | 28 | 39 | -11 | 31 | H B B H B B |
8 | Apolonia Fier | 26 | 7 | 9 | 10 | 31 | 27 | 4 | 30 | H H H H B B |
9 | KS Korabi Peshkopi | 26 | 7 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 25 | B T T B B B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 26 | 7 | 3 | 16 | 22 | 44 | -22 | 24 | B B B H B T |
11 | KF Valbona | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 44 | -24 | 13 | H B B B B B |
12 | Erzeni | 26 | 2 | 5 | 19 | 13 | 45 | -32 | 11 | H B B B T B |