Kết quả KS Perparimi Kukesi vs Flamurtari, 19h30 ngày 23/02
Kết quả KS Perparimi Kukesi vs Flamurtari
Đối đầu KS Perparimi Kukesi vs Flamurtari
Phong độ KS Perparimi Kukesi gần đây
Phong độ Flamurtari gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.85O 2.5
0.85U 2.5
0.951
9.00X
4.802
1.26Hiệp 1+0.25
1.10-0.25
0.70O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KS Perparimi Kukesi vs Flamurtari
-
Sân vận động: Zeqir Ymeri Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Albania 2024-2025 » vòng
-
KS Perparimi Kukesi vs Flamurtari: Diễn biến chính
-
52'Klevis Hilaj1-0
-
90'1-1
Aldrit Oshafi
- BXH Hạng 2 Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
KS Perparimi Kukesi vs Flamurtari: Số liệu thống kê
-
KS Perparimi KukesiFlamurtari
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút22
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài18
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
75Pha tấn công85
-
-
30Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Albania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 26 | 21 | 3 | 2 | 47 | 18 | 29 | 66 | T T T T T T |
2 | Flamurtari | 26 | 19 | 5 | 2 | 52 | 16 | 36 | 62 | T T T H T T |
3 | Besa Kavaje | 26 | 16 | 7 | 3 | 42 | 17 | 25 | 55 | T B T T T T |
4 | Burreli | 26 | 12 | 8 | 6 | 30 | 18 | 12 | 44 | B T B H T T |
5 | Lushnja KS | 26 | 11 | 4 | 11 | 31 | 27 | 4 | 37 | B T T T H B |
6 | Pogradeci | 26 | 10 | 7 | 9 | 25 | 28 | -3 | 37 | T H H H H T |
7 | Kastrioti Kruje | 26 | 9 | 4 | 13 | 28 | 39 | -11 | 31 | H B B H B B |
8 | Apolonia Fier | 26 | 7 | 9 | 10 | 31 | 27 | 4 | 30 | H H H H B B |
9 | KS Korabi Peshkopi | 26 | 7 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 25 | B T T B B B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 26 | 7 | 3 | 16 | 22 | 44 | -22 | 24 | B B B H B T |
11 | KF Valbona | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 44 | -24 | 13 | H B B B B B |
12 | Erzeni | 26 | 2 | 5 | 19 | 13 | 45 | -32 | 11 | H B B B T B |