Đối đầu KF Laci vs Egnatia, 20h00 ngày 20/4
Kết quả KF Laci vs Egnatia
Đối đầu KF Laci vs Egnatia
Phong độ KF Laci gần đây
Phong độ Egnatia gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Laci vs Egnatia
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Laci vs Egnatia trước đây
-
05/03/2024Egnatia3 - 1KF Laci2 - 0L
-
21/02/2024KF Laci0 - 1Egnatia0 - 0L
-
15/03/2023KF Laci0 - 3Egnatia0 - 1L
-
28/02/2023Egnatia0 - 0KF Laci0 - 0D
-
10/02/2024Egnatia0 - 0KF Laci0 - 0D
-
28/11/2023KF Laci0 - 2Egnatia0 - 0L
-
23/09/2023Egnatia2 - 1KF Laci1 - 0L
-
22/04/2023Egnatia1 - 1KF Laci0 - 0D
-
11/02/2023KF Laci0 - 1Egnatia0 - 1L
-
02/08/2023Egnatia0 - 0KF Laci0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KF Laci vs Egnatia
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs Egnatia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs Egnatia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Albania | 4 | 0 | 1 | 3 |
VĐQG Albania | 5 | 0 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs Egnatia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Laci (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
KF Laci (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Laci thắng
Bại: là số trận KF Laci thua
Thắng: là số trận KF Laci thắng
Bại: là số trận KF Laci thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Laci và Egnatia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 31 | 16 | 9 | 6 | 48 | 32 | 16 | 57 | H H B T B T |
2 | Vllaznia Shkoder | 31 | 14 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 51 | T T B H H B |
3 | Partizani Tirana | 31 | 12 | 12 | 7 | 41 | 28 | 13 | 48 | T T B H H B |
4 | KF Tirana | 32 | 12 | 10 | 10 | 52 | 46 | 6 | 46 | H T B H T T |
5 | KS Dinamo Tirana | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 38 | 4 | 46 | H B T T H T |
6 | Skenderbeu Korca | 32 | 13 | 5 | 14 | 30 | 36 | -6 | 44 | B T B H B T |
7 | KF Laci | 31 | 8 | 14 | 9 | 32 | 28 | 4 | 38 | B B H H T T |
8 | Teuta Durres | 31 | 9 | 10 | 12 | 29 | 35 | -6 | 37 | T T T B B T |
9 | Erzeni | 32 | 7 | 10 | 15 | 26 | 46 | -20 | 31 | B H H T B B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 32 | 6 | 8 | 18 | 28 | 48 | -20 | 26 | T T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: