Đối đầu Egnatia vs KS Dinamo Tirana, 22h30 ngày 05/3
Kết quả Egnatia vs KS Dinamo Tirana
Đối đầu Egnatia vs KS Dinamo Tirana
Phong độ Egnatia gần đây
Phong độ KS Dinamo Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Egnatia vs KS Dinamo Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egnatia vs KS Dinamo Tirana trước đây
-
21/12/2024KS Dinamo Tirana2 - 1Egnatia1 - 0L
-
25/10/2024Egnatia1 - 1KS Dinamo Tirana1 - 1D
-
19/08/2024KS Dinamo Tirana0 - 2Egnatia0 - 0W
-
08/05/2024KS Dinamo Tirana0 - 1Egnatia0 - 1W
-
01/03/2024Egnatia1 - 1KS Dinamo Tirana0 - 0D
-
16/12/2023KS Dinamo Tirana1 - 2Egnatia0 - 1W
-
06/10/2023Egnatia3 - 0KS Dinamo Tirana2 - 0W
-
26/05/2022Egnatia1 - 1KS Dinamo Tirana1 - 0D
-
02/04/2022KS Dinamo Tirana0 - 2Egnatia0 - 1W
-
31/01/2022Egnatia1 - 1KS Dinamo Tirana0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Egnatia vs KS Dinamo Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KS Dinamo Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KS Dinamo Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KS Dinamo Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Egnatia (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egnatia và KS Dinamo Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 27 | 14 | 7 | 6 | 37 | 21 | 16 | 49 | T T T T B H |
2 | KS Dinamo Tirana | 27 | 12 | 11 | 4 | 42 | 26 | 16 | 47 | H H H H T T |
3 | Vllaznia Shkoder | 27 | 13 | 7 | 7 | 44 | 32 | 12 | 46 | B T T H H H |
4 | Partizani Tirana | 27 | 9 | 13 | 5 | 32 | 25 | 7 | 40 | H H H B B B |
5 | KS Elbasani | 27 | 7 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 34 | B H B H H T |
6 | KF Laci | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | T H T T B H |
7 | KS Bylis | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 41 | -16 | 28 | B B B H T B |
8 | Teuta Durres | 27 | 6 | 10 | 11 | 23 | 39 | -16 | 28 | B B H B T H |
9 | KF Tirana | 27 | 4 | 14 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T H H T B B |
10 | Skenderbeu Korca | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 26 | T H B B T T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: