Đối đầu Egnatia vs KS Perparimi Kukesi, 21h00 ngày 26/3
Kết quả Egnatia vs KS Perparimi Kukesi
Đối đầu Egnatia vs KS Perparimi Kukesi
Phong độ Egnatia gần đây
Phong độ KS Perparimi Kukesi gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Egnatia vs KS Perparimi Kukesi
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egnatia vs KS Perparimi Kukesi trước đây
-
19/01/2024KS Perparimi Kukesi1 - 4Egnatia0 - 3W
-
31/10/2023Egnatia2 - 1KS Perparimi Kukesi1 - 1W
-
03/09/2023KS Perparimi Kukesi0 - 4Egnatia0 - 2W
-
29/05/2023Egnatia0 - 1KS Perparimi Kukesi0 - 0L
-
01/04/2023KS Perparimi Kukesi0 - 3Egnatia0 - 1W
-
26/01/2023Egnatia1 - 2KS Perparimi Kukesi1 - 0L
-
22/10/2022KS Perparimi Kukesi0 - 1Egnatia0 - 0W
-
09/04/2022KS Perparimi Kukesi1 - 1Egnatia1 - 0D
-
06/02/2022Egnatia0 - 2KS Perparimi Kukesi0 - 1L
-
28/11/2021KS Perparimi Kukesi2 - 0Egnatia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Egnatia vs KS Perparimi Kukesi
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KS Perparimi Kukesi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KS Perparimi Kukesi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KS Perparimi Kukesi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Egnatia (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egnatia và KS Perparimi Kukesi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 28 | 14 | 9 | 5 | 45 | 30 | 15 | 51 | H B H H H B |
2 | Vllaznia Shkoder | 28 | 14 | 7 | 7 | 36 | 26 | 10 | 49 | T T T T T B |
3 | Partizani Tirana | 28 | 12 | 10 | 6 | 39 | 25 | 14 | 46 | B T B T T B |
4 | Skenderbeu Korca | 28 | 12 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 40 | T B T T B T |
5 | KF Tirana | 28 | 10 | 9 | 9 | 48 | 44 | 4 | 39 | H B H B H T |
6 | KS Dinamo Tirana | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 37 | -1 | 36 | T H T B H B |
7 | KF Laci | 28 | 6 | 13 | 9 | 28 | 26 | 2 | 31 | H H H B B H |
8 | Teuta Durres | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 31 | T B T H T T |
9 | Erzeni | 28 | 6 | 9 | 13 | 24 | 41 | -17 | 27 | H B T B B H |
10 | KS Perparimi Kukesi | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 43 | -16 | 25 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: