Đối đầu Egnatia vs Teuta Durres, 23h00 ngày 02/3
Kết quả Egnatia vs Teuta Durres
Đối đầu Egnatia vs Teuta Durres
Phong độ Egnatia gần đây
Phong độ Teuta Durres gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Egnatia vs Teuta Durres
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egnatia vs Teuta Durres trước đây
-
15/12/2024Teuta Durres2 - 1Egnatia1 - 0L
-
19/10/2024Egnatia0 - 0Teuta Durres0 - 0D
-
04/05/2024Teuta Durres1 - 0Egnatia1 - 0L
-
25/02/2024Egnatia0 - 0Teuta Durres0 - 0D
-
11/12/2023Teuta Durres2 - 2Egnatia1 - 0D
-
01/10/2023Egnatia0 - 1Teuta Durres0 - 0L
-
25/05/2023Teuta Durres1 - 0Egnatia1 - 0L
-
19/03/2023Egnatia1 - 1Teuta Durres1 - 1D
-
22/01/2023Teuta Durres1 - 1Egnatia0 - 0D
-
15/10/2022Egnatia1 - 2Teuta Durres0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Egnatia vs Teuta Durres
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Teuta Durres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Teuta Durres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Teuta Durres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Egnatia (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egnatia và Teuta Durres trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 26 | 14 | 6 | 6 | 36 | 20 | 16 | 48 | T T T T T B |
2 | Vllaznia Shkoder | 27 | 13 | 7 | 7 | 44 | 32 | 12 | 46 | B T T H H H |
3 | KS Dinamo Tirana | 26 | 11 | 11 | 4 | 38 | 25 | 13 | 44 | T H H H H T |
4 | Partizani Tirana | 27 | 9 | 13 | 5 | 32 | 25 | 7 | 40 | H H H B B B |
5 | KS Elbasani | 27 | 7 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 34 | B H B H H T |
6 | KF Laci | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | T H T T B H |
7 | KS Bylis | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 41 | -16 | 28 | B B B H T B |
8 | Teuta Durres | 26 | 6 | 9 | 11 | 22 | 38 | -16 | 27 | B B B H B T |
9 | KF Tirana | 26 | 4 | 14 | 8 | 28 | 32 | -4 | 26 | B T H H T B |
10 | Skenderbeu Korca | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 26 | T H B B T T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: