Đối đầu Teuta Durres vs Egnatia, 21h00 ngày 04/5
Kết quả Teuta Durres vs Egnatia
Đối đầu Teuta Durres vs Egnatia
Phong độ Teuta Durres gần đây
Phong độ Egnatia gần đây
VĐQG Albania 2023-2024: Teuta Durres vs Egnatia
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 04/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Egnatia trước đây
-
25/02/2024Egnatia0 - 0Teuta Durres0 - 0D
-
11/12/2023Teuta Durres2 - 2Egnatia1 - 0D
-
01/10/2023Egnatia0 - 1Teuta Durres0 - 0W
-
25/05/2023Teuta Durres1 - 0Egnatia1 - 0W
-
19/03/2023Egnatia1 - 1Teuta Durres1 - 1D
-
22/01/2023Teuta Durres1 - 1Egnatia0 - 0D
-
15/10/2022Egnatia1 - 2Teuta Durres0 - 0W
-
09/05/2022Teuta Durres3 - 1Egnatia2 - 0W
-
07/03/2022Egnatia0 - 1Teuta Durres0 - 1W
-
23/12/2021Teuta Durres1 - 2Egnatia0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Teuta Durres vs Egnatia
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Egnatia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Egnatia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Egnatia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teuta Durres (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Teuta Durres (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teuta Durres và Egnatia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 33 | 17 | 9 | 7 | 50 | 34 | 16 | 60 | B T B T T B |
2 | Vllaznia Shkoder | 33 | 15 | 10 | 8 | 39 | 29 | 10 | 55 | B H H B H T |
3 | Partizani Tirana | 33 | 14 | 12 | 7 | 45 | 29 | 16 | 54 | B H H B T T |
4 | KS Dinamo Tirana | 33 | 13 | 8 | 12 | 42 | 40 | 2 | 47 | T T H T B H |
5 | Skenderbeu Korca | 33 | 14 | 5 | 14 | 31 | 36 | -5 | 47 | T B H B T T |
6 | KF Tirana | 33 | 12 | 10 | 11 | 53 | 48 | 5 | 46 | T B H T T B |
7 | Teuta Durres | 33 | 10 | 11 | 12 | 31 | 35 | -4 | 41 | T B B T H T |
8 | KF Laci | 33 | 8 | 15 | 10 | 33 | 30 | 3 | 39 | H H T T B H |
9 | Erzeni | 33 | 7 | 10 | 16 | 26 | 47 | -21 | 31 | H H T B B B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 33 | 6 | 8 | 19 | 28 | 50 | -22 | 26 | T B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: