Đối đầu KF Tirana vs KS Bylis, 23h00 ngày 10/11
Kết quả KF Tirana vs KS Bylis
Đối đầu KF Tirana vs KS Bylis
Phong độ KF Tirana gần đây
Phong độ KS Bylis gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Tirana vs KS Bylis
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Tirana vs KS Bylis trước đây
-
11/09/2024KS Bylis2 - 2KF Tirana1 - 0D
-
25/05/2023KF Tirana2 - 2KS Bylis1 - 1D
-
18/03/2023KS Bylis1 - 1KF Tirana0 - 0D
-
21/01/2023KF Tirana4 - 1KS Bylis3 - 0W
-
16/10/2022KS Bylis0 - 1KF Tirana0 - 0W
-
02/05/2021KS Bylis0 - 0KF Tirana0 - 0D
-
03/03/2021KF Tirana2 - 0KS Bylis1 - 0W
-
09/01/2021KS Bylis0 - 0KF Tirana0 - 0D
-
25/11/2020KF Tirana0 - 0KS Bylis0 - 0D
-
30/07/2020KF Tirana1 - 1KS Bylis1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KF Tirana vs KS Bylis
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs KS Bylis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 7 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs KS Bylis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 3 | 7 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs KS Bylis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Tirana (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
KF Tirana (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Tirana và KS Bylis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T H H T H T |
2 | Vllaznia Shkoder | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | 22 | H B H T T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T H H H T B |
4 | Egnatia | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 20 | T H H B T H |
5 | Teuta Durres | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 17 | T H B H H H |
6 | KS Elbasani | 12 | 3 | 7 | 2 | 10 | 11 | -1 | 16 | T H H H H B |
7 | Skenderbeu Korca | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 18 | -6 | 12 | B T H B B H |
8 | KF Laci | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T H T H |
9 | KF Tirana | 12 | 1 | 8 | 3 | 13 | 16 | -3 | 11 | T B H H B B |
10 | KS Bylis | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B B T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: