Đối đầu Teuta Durres vs KF Tirana, 23h00 ngày 22/2
Kết quả Teuta Durres vs KF Tirana
Đối đầu Teuta Durres vs KF Tirana
Phong độ Teuta Durres gần đây
Phong độ KF Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Teuta Durres vs KF Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Tirana trước đây
-
09/12/2024KF Tirana0 - 0Teuta Durres0 - 0D
-
07/10/2024Teuta Durres3 - 1KF Tirana1 - 1W
-
30/03/2024KF Tirana1 - 2Teuta Durres0 - 1W
-
19/01/2024Teuta Durres2 - 2KF Tirana0 - 1D
-
01/11/2023KF Tirana2 - 0Teuta Durres1 - 0L
-
03/09/2023Teuta Durres2 - 2KF Tirana2 - 1D
-
06/05/2023Teuta Durres2 - 1KF Tirana0 - 0W
-
06/03/2024KF Tirana1 - 1Teuta Durres0 - 1D
-
20/02/2024Teuta Durres0 - 0KF Tirana0 - 0D
-
10/05/2023Teuta Durres0 - 0KF Tirana0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Teuta Durres vs KF Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Albania | 3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teuta Durres (sân nhà) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Teuta Durres (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teuta Durres và KF Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 25 | 14 | 6 | 5 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T T T T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 30 | 12 | 45 | T B T T H H |
3 | KS Dinamo Tirana | 26 | 11 | 11 | 4 | 38 | 25 | 13 | 44 | T H H H H T |
4 | Partizani Tirana | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 23 | 9 | 40 | T H H H B B |
5 | KS Elbasani | 26 | 6 | 13 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B B H B H H |
6 | KF Laci | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 24 | 0 | 30 | B T H T T B |
7 | KS Bylis | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 28 | T B B B H T |
8 | KF Tirana | 25 | 4 | 14 | 7 | 27 | 30 | -3 | 26 | B B T H H T |
9 | Teuta Durres | 25 | 5 | 9 | 11 | 20 | 37 | -17 | 24 | B B B B H B |
10 | Skenderbeu Korca | 25 | 4 | 8 | 13 | 20 | 36 | -16 | 20 | H B T H B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: