Đối đầu Teuta Durres vs KS Dinamo Tirana, 21h00 ngày 11/5
Kết quả Teuta Durres vs KS Dinamo Tirana
Đối đầu Teuta Durres vs KS Dinamo Tirana
Phong độ Teuta Durres gần đây
Phong độ KS Dinamo Tirana gần đây
VĐQG Albania 2023-2024: Teuta Durres vs KS Dinamo Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 11/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KS Dinamo Tirana trước đây
-
03/04/2024KS Dinamo Tirana1 - 0Teuta Durres0 - 0L
-
22/12/2023Teuta Durres1 - 2KS Dinamo Tirana1 - 2L
-
22/10/2023KS Dinamo Tirana2 - 3Teuta Durres1 - 0W
-
24/04/2022KS Dinamo Tirana0 - 1Teuta Durres0 - 0W
-
20/02/2022Teuta Durres1 - 0KS Dinamo Tirana1 - 0W
-
07/12/2021KS Dinamo Tirana0 - 1Teuta Durres0 - 0W
-
25/09/2021Teuta Durres0 - 0KS Dinamo Tirana0 - 0D
-
14/04/2012KS Dinamo Tirana0 - 1Teuta Durres0 - 1W
-
06/11/2011Teuta Durres2 - 0KS Dinamo Tirana0 - 0W
-
04/05/2011KS Dinamo Tirana0 - 0Teuta Durres0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Teuta Durres vs KS Dinamo Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KS Dinamo Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KS Dinamo Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KS Dinamo Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teuta Durres (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Teuta Durres (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teuta Durres và KS Dinamo Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 35 | 18 | 9 | 8 | 51 | 35 | 16 | 63 | B T T B B T |
2 | Partizani Tirana | 35 | 16 | 12 | 7 | 47 | 29 | 18 | 60 | H B T T T T |
3 | Vllaznia Shkoder | 35 | 16 | 11 | 8 | 40 | 29 | 11 | 59 | H B H T T H |
4 | Skenderbeu Korca | 35 | 14 | 6 | 15 | 32 | 38 | -6 | 48 | H B T T B H |
5 | KF Tirana | 35 | 12 | 11 | 12 | 53 | 49 | 4 | 47 | H T T B B H |
6 | KS Dinamo Tirana | 35 | 13 | 8 | 14 | 42 | 42 | 0 | 47 | H T B H B B |
7 | Teuta Durres | 35 | 12 | 11 | 12 | 35 | 35 | 0 | 47 | B T H T T T |
8 | KF Laci | 35 | 9 | 16 | 10 | 35 | 31 | 4 | 43 | T T B H T H |
9 | Erzeni | 35 | 7 | 11 | 17 | 29 | 53 | -24 | 32 | T B B B H B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 35 | 6 | 9 | 20 | 31 | 54 | -23 | 27 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: