Đối đầu Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder, 22h30 ngày 31/1
Kết quả Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder
Đối đầu Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder
Phong độ Teuta Durres gần đây
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/1/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder trước đây
-
23/11/2024Vllaznia Shkoder2 - 1Teuta Durres1 - 0L
-
16/09/2024Teuta Durres1 - 2Vllaznia Shkoder0 - 1L
-
20/04/2024Teuta Durres0 - 0Vllaznia Shkoder0 - 0D
-
10/02/2024Vllaznia Shkoder2 - 1Teuta Durres1 - 0L
-
28/11/2023Teuta Durres0 - 1Vllaznia Shkoder0 - 1L
-
24/09/2023Vllaznia Shkoder2 - 0Teuta Durres2 - 0L
-
17/05/2023Vllaznia Shkoder1 - 0Teuta Durres1 - 0L
-
06/03/2023Teuta Durres1 - 1Vllaznia Shkoder1 - 1D
-
22/12/2022Vllaznia Shkoder4 - 0Teuta Durres2 - 0L
-
30/09/2022Teuta Durres0 - 0Vllaznia Shkoder0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Vllaznia Shkoder: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teuta Durres (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Teuta Durres (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teuta Durres và Vllaznia Shkoder trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 17 | 13 | 39 | T B B T T T |
2 | Partizani Tirana | 22 | 9 | 11 | 2 | 29 | 17 | 12 | 38 | B H T H T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 22 | 10 | 8 | 4 | 35 | 24 | 11 | 38 | H T T B T H |
4 | Vllaznia Shkoder | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 28 | 7 | 37 | T T B T T B |
5 | KS Elbasani | 22 | 6 | 10 | 6 | 26 | 27 | -1 | 28 | B H T T B B |
6 | KS Bylis | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 24 | T H H T T B |
7 | KF Laci | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | H B T B B T |
8 | Teuta Durres | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 31 | -12 | 23 | H T H B B B |
9 | KF Tirana | 22 | 3 | 12 | 7 | 24 | 28 | -4 | 21 | H B B B B T |
10 | Skenderbeu Korca | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H B H B T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: